ĐVT: Khối lượng (cổ phiếu) ; Giá trị (tỷ đồng) ; Vốn hoá (tỷ đồng);

Loading, please wait
STT
Ngày
Mã CK
Tham chiếu
Điều chỉnh
Cao nhất
Thấp nhất
Mở cửa
Đóng cửa
Thay đổi
GD khớp lệnh
GD thỏa thuận
Tổng GD
Vốn hóa
+/-
%
KL
GT
KL
GT
KL
GT
111/04/2025PNC17.918181818180.10.567000.01007000.01194.39
210/04/2025PNC16.7517.917.917.817.817.91.156.877,2000.13007,2000.13193.31
309/04/2025PNC17.516.7516.7516.7516.7516.75-0.75-4.292000002000180.89
408/04/2025PNC1817.517.517.517.517.5-0.5-2.784000.01004000.01188.99
504/04/2025PNC18181818181800000000194.39
603/04/2025PNC18.91818.51818.518-0.9-4.763,5000.06003,5000.06194.39
702/04/2025PNC18.918.919.1518.918.918.9006000.01006000.01204.11
801/04/2025PNC18.918.91918.918.918.9003,1000.06003,1000.06204.11
931/03/2025PNC18.518.919.518.71918.90.42.163,5000.07003,5000.07204.11
1028/03/2025PNC1918.519.518.519.518.5-0.5-2.632,4000.05002,4000.05199.79
1127/03/2025PNC19191917.917.919001,4000.03001,4000.03205.19
1226/03/2025PNC20.41920.41920.419-1.4-6.866,3000.12006,3000.12205.19
1325/03/2025PNC20.420.420.420.420.420.400000000220.31
1424/03/2025PNC2020.420.418.618.720.40.421,7000.03001,7000.03220.31
1521/03/2025PNC20202020202000000000215.99