ĐVT: Khối lượng (cổ phiếu) ; Giá trị (tỷ đồng) ; Vốn hoá (tỷ đồng);

Loading, please wait
STT
Ngày
Mã CK
Tham chiếu
Điều chỉnh
Cao nhất
Thấp nhất
Mở cửa
Đóng cửa
Thay đổi
GD khớp lệnh
GD thỏa thuận
Tổng GD
Vốn hóa
+/-
%
KL
GT
KL
GT
KL
GT
116/04/2025PVX1.71.71.71.71.71.700000000679.99
215/04/2025PVX1.71.71.71.71.71.700000000679.99
314/04/2025PVX1.71.71.71.71.71.700000000679.99
411/04/2025PVX1.61.71.81.61.71.70.16.251,723,4202.875,9000.011,729,3202.88679.99
510/04/2025PVX1.61.61.61.61.61.600000000640
609/04/2025PVX1.61.61.61.61.61.600000000640
708/04/2025PVX1.61.61.61.61.61.600000000640
804/04/2025PVX1.81.61.71.61.71.6-0.2-11.113,487,8505.59700,0001.44,187,8506.99640
903/04/2025PVX1.81.81.81.81.81.800000000719.99
1002/04/2025PVX1.81.81.81.81.81.800000000719.99
1101/04/2025PVX1.81.81.81.81.81.800000000719.99
1231/03/2025PVX1.81.81.81.81.81.800000000719.99
1328/03/2025PVX1.81.81.91.71.81.800690,3381.2400690,3381.24719.99
1427/03/2025PVX1.81.81.81.81.81.800000000719.99
1526/03/2025PVX1.81.81.81.81.81.800000000719.99