ĐVT: Khối lượng (cổ phiếu) ; Giá trị (tỷ đồng) ; Vốn hoá (tỷ đồng);

Loading, please wait
STT
Ngày
Mã CK
Tham chiếu
Điều chỉnh
Cao nhất
Thấp nhất
Mở cửa
Đóng cửa
Thay đổi
GD khớp lệnh
GD thỏa thuận
Tổng GD
Vốn hóa
+/-
%
KL
GT
KL
GT
KL
GT
111/04/2025STT1.11.11.21.11.21.10013,7010.020013,7010.028.8
210/04/2025STT1.11.11.11.11.11.1000000008.8
309/04/2025STT1.11.11.11.11.11.1000000008.8
408/04/2025STT1.11.11.11.11.11.1000000008.8
504/04/2025STT11.11.1111.10.11019,3010.020019,3010.028.8
603/04/2025STT111111000000008
702/04/2025STT111111000000008
801/04/2025STT111111000000008
931/03/2025STT111111000000008
1028/03/2025STT0.9111110.111.115,6000.01005,6000.018
1127/03/2025STT0.90.90.90.90.90.9000000007.2
1226/03/2025STT0.90.90.90.90.90.9000000007.2
1325/03/2025STT0.90.90.90.90.90.9000000007.2
1424/03/2025STT0.90.90.90.90.90.9000000007.2
1521/03/2025STT11.11.10.91.11.10.1106,8000.01006,8000.018.8