ĐVT: Khối lượng (cổ phiếu) ; Giá trị (tỷ đồng) ; Vốn hoá (tỷ đồng);

Loading, please wait
STT
Ngày
Mã CK
Tham chiếu
Điều chỉnh
Cao nhất
Thấp nhất
Mở cửa
Đóng cửa
Thay đổi
GD khớp lệnh
GD thỏa thuận
Tổng GD
Vốn hóa
+/-
%
KL
GT
KL
GT
KL
GT
111/04/2025TR11313131313130000000059.7
210/04/2025TR115.21313131313-2.2-14.476000.01006000.0159.7
309/04/2025TR115.215.215.215.215.215.20000000069.81
408/04/2025TR113.315.215.215.215.215.21.914.29200000200069.81
504/04/2025TR115.613.313.313.313.313.3-2.3-14.74300000300061.08
603/04/2025TR115.615.615.615.615.615.60000000071.64
702/04/2025TR118.115.615.715.615.715.6-2.5-13.811,3000.02001,3000.0271.64
801/04/2025TR116.618.518.517.717.718.51.911.45216000216084.96
931/03/2025TR115.417.717.7151517.72.314.945000.01005000.0181.29
1028/03/2025TR117.41518151815-2.4-13.791,5000.02001,5000.0268.89
1127/03/2025TR117.417.417.417.417.417.4001200012079.91
1226/03/2025TR116.118181717.6181.911.83,1000.05003,1000.0582.66
1325/03/2025TR114.8171715.715.7172.214.862,2000.04002,2000.0478.07
1424/03/2025TR114.814.814.814.814.814.80000000067.97
1521/03/2025TR114.814.814.814.814.814.80000000067.97