ĐVT: Khối lượng (cổ phiếu) ; Giá trị (tỷ đồng) ; Vốn hoá (tỷ đồng);

Loading, please wait
STT
Ngày
Mã CK
Tham chiếu
Điều chỉnh
Cao nhất
Thấp nhất
Mở cửa
Đóng cửa
Thay đổi
GD khớp lệnh
GD thỏa thuận
Tổng GD
Vốn hóa
+/-
%
KL
GT
KL
GT
KL
GT
116/04/2025TTG11.410.8139.79.910.8-0.6-5.2626,6000.290026,6000.2936.72
215/04/2025TTG12.3141410.510.8141.713.824,2070.05004,2070.0547.6
314/04/2025TTG13.913.615.811.915.813.6-0.3-2.1611,1000.140011,1000.1446.24
411/04/2025TTG16.313.91413.91413.9-2.4-14.724,2000.06004,2000.0647.26
510/04/2025TTG15.91516.51516.515-0.9-5.669010.01009010.0151
609/04/2025TTG15.915.915.915.915.915.90000000054.06
708/04/2025TTG15.915.915.915.915.915.90000000054.06
804/04/2025TTG1415.915.915.915.915.91.913.575000.01005000.0154.06
903/04/2025TTG14.81414141414-0.8-5.41100000100047.6
1002/04/2025TTG14.814.814.814.814.814.8001000010050.32
1101/04/2025TTG14.814.814.814.814.814.80000000050.32
1231/03/2025TTG14.814.814.814.814.814.80000000050.32
1328/03/2025TTG14.113.915.513.914.113.9-0.2-1.421,9000.03001,9000.0347.26
1427/03/2025TTG14.114.114.114.114.114.10000000047.94
1526/03/2025TTG13.314.915.214.114.514.91.612.0391,4011.290091,4011.2950.66