ĐVT: Khối lượng (cổ phiếu) ; Giá trị (tỷ đồng) ; Vốn hoá (tỷ đồng);

Loading, please wait
STT
Ngày
Mã CK
Tham chiếu
Điều chỉnh
Cao nhất
Thấp nhất
Mở cửa
Đóng cửa
Thay đổi
GD khớp lệnh
GD thỏa thuận
Tổng GD
Vốn hóa
+/-
%
KL
GT
KL
GT
KL
GT
111/04/2025VTC7.77.77.77.77.77.700224000224034.87
210/04/2025VTC77.77.77.77.77.70.710100000100034.87
309/04/2025VTC7.2776.577-0.2-2.788,0600.05008,0600.0531.7
408/04/2025VTC7.97.27.57.27.27.2-0.7-8.867,0040.05007,0040.0532.61
504/04/2025VTC7.97.97.97.97.97.900500000500035.78
603/04/2025VTC8.77.98.17.98.17.9-0.8-9.212,4000.10012,4000.135.78
702/04/2025VTC8.78.78.78.78.78.7002,3060.02002,3060.0239.4
801/04/2025VTC8.78.78.88.78.78.7009000.01009000.0139.4
931/03/2025VTC98.798.798.7-0.3-3.334,0370.04004,0370.0439.4
1028/03/2025VTC99999900120000120040.76
1127/03/2025VTC8.699.299.290.44.65404000404040.76
1226/03/2025VTC98.68.78.68.68.6-0.4-4.441,5000.01001,5000.0138.95
1325/03/2025VTC99999900476000476040.76
1424/03/2025VTC999999001,9340.02001,9340.0240.76
1521/03/2025VTC9.79109.79.89.7004,0000.04004,0000.0443.93