| Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Nguyễn Việt Cường | Anh trai | KOS | 76,640,000 | 16/08/2023 | 2,992.79 |
![]() | Nguyễn Trung Kiên | Em trai | KOS | 4,466,666 | 13/12/2021 | 174.42 |
![]() | Hoàng Thị Yến | KOS | 32,130 | 10/03/2023 | 1.25 |