Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Việt Cường | Anh trai | KOS | 101,640,000 | 01/12/2021 | 3,918.22 |
| Nguyễn Trung Kiên | Em trai | KOS | 4,466,666 | 13/12/2021 | 172.19 |
| Nguyễn Văn Thìn | Bố đẻ | KOS | 100,000 | 31/12/2019 | 3.86 |
| Dương Thị Vinh | Mẹ đẻ | KOS | 50,000 | 31/12/2019 | 1.93 |
| Hoàng Thị Yến | _ | KOS | 30,600 | 31/12/2018 | 1.18 |