| STT | Công ty | Chức vụ | Bổ nhiệm |
|---|---|---|---|
| 1 | Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Đà Nẵng | Thành viên HĐQT |
| STT | Mã CP | Khối lượng | Tỉ lệ sở hữu | Tính đến ngày | Giá trị tỷ VNĐ |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | MAS | 370,750 | 8.69 | 13/06/2024 | 13.35 |
| STT | Mã CP | Khối lượng | Tỉ lệ sở hữu | Tính đến ngày | Giá trị tỷ VNĐ |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | MAS | 674,427 | 15.8 | 4/21/2016 | 24.28 |
| Ảnh | Họ và tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị tỷ VNĐ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Thị Thùy Linh | Em dâu | MAS | 10,000 | 30/06/2024 | 0.36 |
| Loại GD | Mã CP | Ngày đăng ký | KL đăng ký | Ngày GD | KLGD |
|---|---|---|---|---|---|
| Đã mua | MAS | 16/05/2024 - 13/06/2024 | 500,000 | 12/06/2024 | 359,450 |
| Đăng ký bán | MAS | 11/12/2017 - 09/01/2018 | 35,000 | 01/01/0001 | 0 |
| Đã bán | MAS | 23/11/2017 - 21/12/2017 | 35,000 | 05/12/2017 | 35,000 |
| Đã bán | MAS | 12/11/2017 - 07/12/2017 | 55,000 | 19/11/2017 | 55,000 |
| Đã bán | MAS | 12/10/2017 - 09/11/2017 | 52,046 | 06/11/2017 | 52,046 |
| Đã bán | MAS | 02/09/2013 - 29/09/2013 | 300,000 | 24/09/2013 | 300,000 |
| Đã mua | MAS | 15/01/2013 - 29/01/2013 | 350,000 | 29/01/2013 | 334,868 |