| STT | Công ty | Chức vụ | Bổ nhiệm |
|---|---|---|---|
| 1 | Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Đà Nẵng | Kế toán trưởng | |
| 2 | Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Đà Nẵng | Người được ủy quyền công bố thông tin |
| STT | Mã CP | Khối lượng | Tỉ lệ sở hữu | Tính đến ngày | Giá trị tỷ VNĐ |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | MAS | 816 | 0.02 | 30/06/2024 | 0.03 |
| STT | Mã CP | Khối lượng | Tỉ lệ sở hữu | Tính đến ngày | Giá trị tỷ VNĐ |
|---|