Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Viết Hải | _ | MBB | 142,750 | 11/06/2024 | 3.43 |
| Trần Văn Đức | Em rể | MBB | 70,479 | 16/08/2024 | 1.69 |
| Lê Công Soà | Bố | MBB | 41,719 | 11/06/2024 | 1 |
| Lê Công Soà | Bố | MIG | 25,103 | 03/05/2024 | 0.42 |
| Lê Thị Hải Yến | _ | MBB | 7,606 | 11/06/2024 | 0.18 |