Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Phùng Tuấn Sơn | Em trai | PET | 58,272 | 18/01/2023 | 1.45 |
| Phùng Phương Lan | Chị gái | PET | 2,618 | 18/01/2023 | 0.07 |
| Phùng Thị Phương Lan | Chị gái | PET | 1,298 | 18/01/2023 | 0.03 |