| STT | Công ty | Chức vụ | Bổ nhiệm |
|---|---|---|---|
| 1 | Công ty Cổ phần Logistics Portserco | Chủ tịch HĐQT | |
| 2 | Công ty Cổ phần Logistics Portserco | Giám đốc Tài chính |
| STT | Mã CP | Khối lượng | Tỉ lệ sở hữu | Tính đến ngày | Giá trị tỷ VNĐ |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | PRC | 257,500 | 4.15 | 23/08/2024 | 3.22 |
| STT | Mã CP | Khối lượng | Tỉ lệ sở hữu | Tính đến ngày | Giá trị tỷ VNĐ |
|---|
| Loại GD | Mã CP | Ngày đăng ký | KL đăng ký | Ngày GD | KLGD |
|---|---|---|---|---|---|
| Đăng ký bán | PRC | 04/12/2024 - 02/01/2025 | 257,500 | 01/01/0001 | 0 |
| Đã bán | PRC | 04/12/2024 - 02/01/2025 | 257,500 | 05/12/2024 | 257,500 |
| Đăng ký bán | PRC | 25/07/2024 - 22/08/2024 | 257,500 | 01/01/0001 | 0 |
| Đăng ký bán | PRC | 25/07/2024 - 22/08/2024 | 257,500 | 22/08/2024 | 0 |
| Đăng ký bán | PRC | 26/03/2024 - 24/04/2024 | 257,500 | 24/04/2024 | 0 |
| Đã mua | PRC | 05/03/2024 - 03/04/2024 | 15,000 | 05/03/2024 | 15,000 |
| Đã mua | PRC | 13/05/2019 - 11/06/2019 | 20,000 | 11/06/2019 | 7,500 |
| Đã mua | PRC | 19/09/2016 - 12/10/2016 | 50,000 | 19/09/2016 | 50,000 |
| Đã mua | PRC | 30/09/2014 - 27/10/2014 | 20,000 | 27/10/2014 | 8,000 |
| Đăng ký mua | PRC | 25/08/2014 - 23/09/2014 | 20,000 | 24/09/2014 | 0 |