Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Pratip Sawatyanon | NLQ | SBV | 742,062 | 25/09/2024 | 6.67 |
![]() | Vimuttiratna Sawatyanon | NLQ | SBV | 87,530 | 25/09/2024 | 0.79 |
![]() | Palinrach Komolrochanaporn | NLQ | SBV | 72,000 | 25/09/2024 | 0.65 |