Nguyễn Trí Dũng>
- Họ tên : Nguyễn Trí Dũng
- Năm sinh : 17/11/1972
- Nguyên quán : Nam Định
- Tổng tài sản cá nhân : 3.17 tỷ đồng
- Tổng tài sản cá nhân và đại diện sở hữu : 3.17 tỷ đồng
Quá trình học tập:
- Đại học Xây dựng - Kỹ sư Xây dựng
Quá trình làm việc:
- Từ năm 1997 đến năm 1998 : Cán bộ tư vấn thiết kế Công ty Tư vấn thiết kế Bộ Quốc phòng
- Từ tháng 01 năm 1998 đến tháng 06 năm 1998 : Cán bộ thiết kế Công ty Tư vấn Thiết kế - Bộ Quốc Phòng
- Từ tháng 01 năm 1998 đến tháng 06 năm 1998 : Cán bộ thiết kế - Công ty Tư vấn thiết kế -Bộ Quốc phòng
- Từ tháng 07 năm 1998 đến tháng 09 năm 1998 : Cán bộ thiêt kế Công ty Tư vấn Khảo sát Thiết kế.
- Từ tháng 07 năm 1998 đến tháng 09 năm 1998 : Cán bộ thiết kế - Công ty Tư vấn Khảo sát thiết kế - Tổng Công ty Xây dựng Sông Đà – Bộ Xây dựng
- Từ tháng 10 năm 1998 đến tháng 10 năm 1999 : Cán bộ kỹ thuật Công ty Xây dựng Sông Đà 2
- Công ty Xây dựng Sông Đà – Bộ Xây dựng
- Từ tháng 10 năm 1998 đến tháng 10 năm 1999 : Cán bộ kỹ thuật – Công ty Xây dựng Sông Đà 2 – Tổng
- Từ năm 1998 đến năm 2001 : Giám đốc chi nhánh Thừa Thiên Huế Công ty Xây dựng Sông Đà 6
- Từ tháng 11 năm 1999 đến tháng 04 năm 2001 : Phó giám đốc Chi nhánh Công ty Xây dựng Sông Đà 6 tại Thừa Thiên Huế
- Thừa Thiên Huế
- Từ tháng 11 năm 1999 đến tháng 04 năm 2001 : Phó Giám đốc Chi nhánh Công ty Xây dựng Sông Đà 6 –
- Sông Hinh – Phú Yên
- Từ tháng 05 năm 2001 đến tháng 12 năm 2001 : Trưởng phòng dự án – Công ty Xây dựng Sông Đà 6 –
- Từ tháng 05 năm 2010 đến tháng 12 năm 2001 : Trưởng phòng dự án Công ty Xây dựng Sông Đà 6.
- Từ tháng 01 năm 2002 đến tháng 08 năm 2003 : Phó Giám đốc Xí nghiệp xây lắp số 1 Công ty CP Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà
- Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà
- Từ tháng 01 năm 2002 đến tháng 08 năm 2003 : Phó Giám đốc Xí nghiệp Xây lắp số 1 – Công ty Cổ phần
- Từ năm 2001 đến năm 2005 : Phó TGĐ kiêm Giám đốc Chi nhánh Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Sông Đà
- Từ năm 2005 đến năm 2006 : Giám đốc chi nhánh Công ty TNHH Nhà nước MTV Sông Đà 1 tại Hà Nội
- Từ tháng 09 năm 2003 đến tháng 08 năm 2006 : Phó TGĐ kiêm Giám đốc chi nhánh Chi nhánh Công ty CP Đầu tư và Phá triển Sông Đà tại Hà Nội
- Đầu tư và Phát triển Sông Đà tại Hà Nội
- Từ tháng 09 năm 2003 đến tháng 08 năm 2006 : Phó Giám đốc kiêm Giám đốc Chi nhánh Công ty Cổ phần
- TNHH Nhà nước Một thành viên Sông Đà 1 tại Hà Nội
- Từ tháng 09 năm 2006 đến tháng 12 năm 2006 : Phó Tổng Giám đốc kiêm Giám đốc chi nhánh Công ty
- Từ tháng 09 năm 2006 đến tháng 12 năm 2006 : Phó Giám đốc kiêm Giám đốc chi nhánh CN Công ty TNHH Một thành viên Sông Đà 1 tại Hà Nội.
- Từ tháng 01 năm 2007 đến tháng 11 năm 2008 : TV HĐQT kiêm Tổng Giám đốc Công ty cổ phần Sông Đà Thăng Long
- Từ năm 2007 đến ngày 12 tháng 12 năm 2008 : Ủy viên HĐQT kiêm TGĐ CTCP Sông Đà – Thăng Long
- Từ ngày 12 tháng 12 năm 2008 đến năm 2009 : Quyền Chủ tịch HĐQT CTCP Sông Đà - Thăng Long
- Từ năm 2009 đến tháng 06 năm 2012 : Chủ tịch HĐQT CTCP Sông Đà - Thăng Long
- Đến ngày 01 tháng 07 năm 2012 : Tổng Giám đốc Công ty cổ phần Sông Đà - Thăng Long
- Từ tháng 06 năm 2012 đến tháng 06 năm 2013 : Chủ tịch HĐQT đốc Cty CP Sông Đà Thăng Long kiêm chủ tịch HĐQT Cty CP Hà Châu;
- Từ ngày 24 tháng 02 năm 2014 đến ngày 22 tháng 07 năm 2014 : Tổng Giám đốc Công ty cổ phần Sông Đà - Thăng Long
- Và Phát triển Sông Đà
- Đà - Nha Trang, Chủ tịch HĐQT Công ty Cổ phần Đầu tư
- điện Bình Phước, Chủ tịch HĐQT Công ty Cổ phần Sông
- Đà – Thăng Long, Chủ tịch HĐQT Công ty Cổ phần Thủy
- Từ tháng 01 năm 2007 : Thành viên HĐQT, Tổng Giám đốc Công ty Cổ phần Sông
- Từ tháng 06 năm 2013 : Chủ tịch HĐQT đốc Cty CP Sông Đà Thăng Long kiêm chủ tịch HĐQT Cty CP Hà Châu và chủ tịch Cty CP Sông Đà 1;
Cổ phiếu sở hữu
- STT Mã CP Khối lượng Tỉ lệ sở hữu Tính đến ngày Giá trị
(tỷ VNĐ) - 1 STL 3,128,400 20.86 30/06/2015 3.13
- 2 SD1 50,000 0.64 31/12/2013 0.04
-
-
STT
Mã CP
Khối lượng
Tỉ lệ sở hữu
-
1
3,128,400
20.86%
-
2
50,000
0.64%
-
Tính đến ngày
Giá trị (tỷ VNĐ)
-
30/06/2015
3.13
-
31/12/2013
0.04
Cá nhân liên quan
Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
| | Vợ | STL | 599,750 | 30/06/2015 | 0.6 |
| | Em gái | STL | 105,000 | 30/06/2015 | 0.11 |
Giao dịch cổ phiếu
- Loại GD Mã CP Ngày đăng ký KL đăng ký Ngày giao dịch KLGD
- Đăng ký mua STL 24/06/2012 - 19/07/2012 300,000 19/07/2012 0
- Đăng ký mua STL 03/08/2011 - 04/09/2011 800,000 04/09/2011 0
- Đã mua STL 26/05/2011 - 21/07/2011 1,000,000 21/07/2011 683,500
- Đăng ký mua STL 22/09/2009 - 21/10/2009 100,000 21/10/2009 0
- Đã mua STL - 0 13/09/2009 750,000
- Đăng ký mua STL - 0 27/07/2009 0
Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD | GTGD | NN Mua ròng | |