Bạch Văn Hiền


Bạch Văn Hiền
  • Họ tên : Bạch Văn Hiền
  • Năm sinh : 04/12/1960
  • Tổng tài sản cá nhân : 1.18 tỷ đồng
  • Tổng tài sản cá nhân và đại diện sở hữu : 70.78 tỷ đồng

Quá trình học tập:
  • Cử nhân Kinh tế
Quá trình làm việc:
  • + 17/4/2018 - nay: Chủ tịch HĐQT Công ty Cổ phần Môi trường Sonadezi
  • + 11/2015 - 17/4/2018: Tổng Giám đốc Công ty Cổ phan Môi trường Sonadezi
  • + 10/2015 - 17/4/2018: Thành viên HĐQT Công ty Cổ phần Môi trường Sonadezi
  • + 9/2015-nay: Bí thư Đảng ủy Đảng bộ Công ty cổ phan Môi trường Sonadezi
  • + 20/8/2015 - ay: ủy viên BCH Đảng bộ thành phố Biên Hòa khóa XI, nhiệm kỳ 2015 - 2020
  • + 01/11/2013- 22/9/2015: - Bí thư Chi bộ (từ tháng 12/2013) - Chủ tịch HĐTV kiêm Tổng Giám đốc Công tyTNHH MTV Dịch vụ Môi trường Đô thị Đồng Nai
  • 27/9/2010 -31/10/2013: - Phó Bí thư Chi bộ - Tổng Giám đốc Công ty TNHH MTV Dịch vụ Môi trường Đô thị Đông Nai
  • + 07/8/2010 -31/10/2015: ủy viên BCH Đảng bộ thành phổ Biên Hòa khóa X nhiệm kỳ 2010-2015
  • + 22/7/2008 -26/9/2010: - Phỏ Bí thư Chi bộ - Giám đốc Công ty TNHH MTV Dịch vụ Môi trường Đô thị Biên Hòa
  • + 12/10/2005-06/8/2010: ủy viên BCH Đảng bộ thành phố Biên Hòa khóa IX nhiệm kỷ 2005 -2010
  • + 29/3/2002-21/7/2008: - Phó Bi thư Chi bộ - Giám đốc Công ty Dịch vụ Môi trường Đô thị Biên Hỏa
  • + 01/6/2001-28/3/2002: - Phó Bí thư Chi bộ - Quyền Giám dốc Công ty Dịch vụ Môi trường Đô thị Biên Hòa
  • + 08/12/1994-31/5/2001: - Phó Bi thư Chi bộ - Phó Giám đốc Công ty Dịch vụ Môi trường Dô thị Biên Hòa
  • + 10/1988-08/12/1994: - Phó Bí thư Đảng ủy - Chủ tịch UBND Phường Trung Dũng, Biên Hòa, Đồng Nai
  • + 10/1981-10/1988: - Phường Đội trưởng - Phó Chủ tịch UBND UBND phường Trung Dũng, Biên Hòa, Đồng Nai
  • + 9/1978-10/1981: Cấp bậc Trung sĩ, chức vụ Chiến sĩ E5D3 tinh Đội Đồng Nai
  • 9/1975-8/1978: Chiến sĩ - Tiểu dội trường - Phường Đội phó Lực lượng võ trang khóm 2, Khu IV nay là Ban Dân phổ 2 phường Trung Dũng, Biên Hòa, Đồng Nai

Cổ phiếu sở hữu

  • STT Mã CP Khối lượng Tỉ lệ sở hữu Tính đến ngày Giá trị
    (tỷ VNĐ)
  • 1 SZE 71,966 0.24 08/01/2020 0.86
  • 2 SDV 10,000 0.2 24/09/2015 0.32
    • STT
      Mã CP
      Khối lượng
      Tỉ lệ sở hữu
    • 1
      SZE
      71,966
      0.24%
    • 2
      SDV
      10,000
      0.2%
    • Tính đến ngày
      Giá trị (tỷ VNĐ)
    • 08/01/2020
      0.86
    • 24/09/2015
      0.32

Cổ phiếu đại diện sở hữu

  • STT Mã CP Khối lượng Tỉ lệ sở hữu Tính đến ngày Giá trị
    (tỷ VNĐ)
  • 1 SDV 500,000 10% 05/2016 16.05
  • 2 SZE 4,500,000 15% 12/2016 53.55
    • STT
      Mã CP
      Khối lượng
      Tỉ lệ sở hữu
    • 1
      SDV
      500,000
      10%
    • 2
      SZE
      4,500,000
      15%
    • Tính đến ngày
      Giá trị (tỷ VNĐ)
    • 05/2016
      16.05
    • 12/2016
      53.55

Giao dịch cổ phiếu

  • Loại GD Mã CP Ngày đăng ký KL đăng ký Ngày giao dịch KLGD
  • Đã mua SZE 11/12/2019 - 07/01/2020 30,000 07/01/2020 17,800
  • Đã mua SZE 20/10/2019 - 24/10/2019 35,000 22/10/2019 34,931