Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Hạnh | _ | BSQ | 2,026,332 | 22/05/2024 | 45.19 |
| Nguyễn Thị Hạnh | Vợ | BSL | 400,000 | 24/05/2024 | 3.92 |
| Nguyễn Thị Hạnh | Vợ | SBB | 6,496,840 | 08/10/2024 | 118.89 |
| Văn Thảo Nguyên | Con trai | SBB | 3,275,000 | 08/10/2024 | 59.93 |
| Văn Thảo Nguyên | Con trai | BSH | 480,027 | 05/06/2024 | 9.6 |
| Văn Thảo Nguyên | Con trai | BSL | 400,000 | 24/05/2024 | 3.92 |
| Nguyễn Huỳnh Loan Anh | Con dâu | SBB | 1,294,100 | 08/10/2024 | 23.68 |
| Văn Thanh Liêm | _ | BSH | 70,000 | 05/06/2024 | 1.4 |