Nguyễn Hoa Cương


Nguyễn Hoa Cương
  • Họ tên : Nguyễn Hoa Cương
  • Nguyên quán : Hà Nội
  • Trình độ : - Thạc sỹ Quản trị Kinh doanh- Kỹ sư Chế tạo máy
  • Tổng tài sản cá nhân : 245.51 tỷ đồng
  • Tổng tài sản cá nhân và đại diện sở hữu : 1,616.75 tỷ đồng

Quá trình học tập:
  • Kỹ sư Chế tạo máy
  • Thạc sỹ Quản trị Kinh doanh
Quá trình làm việc:
  • - Từ 2014 - 2016: Chủ tịch Hội đồng quản trị Công ty Dây đồng Việt Nam.
  • - Từ 2011 - 09/2016: Chủ tịch Hội đồng quản trị Công ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội.
  • - Từ 07/2010 – 01/2018: Chủ tịch Hội đồng quản trị Tổng Công ty Cổ phần Thiết bị Điện Việt Nam.
  • - Từ 2007 – 07/2017: Phó Chủ tịch Hội đồng thành viên Công ty TNHH SAS-CTAMAD.
  • - Từ 11/2019 – Nay: Tổng Giám đốc Công ty Cổ phần KIP Việt Nam.
  • - Từ 10/2017 – Nay: Chủ tịch Hội đồng quản trị Công ty Cổ phần KIP Việt Nam.
  • - Từ 06/2020 – Nay: Thành viên Hội đồng thành viên Công ty TNHH SAS-CTAMAD.
  • - Từ 01/2018 – 8/2020: Thành viên Hội đồng quản trị Tổng Công ty Cổ phần Thiết bị Điện Việt Nam.
  • - Từ 8/2020 – Nay: Chủ tịch Hội đồng quản trị Tổng Công ty Cổ phần Thiết bị Điện Việt Nam.
  • Từ ngày 01 tháng 11 năm 2019 đến ngày 27 tháng 10 năm 2021 : Tổng Giám đốc Công ty Cổ phần K.I.P Việt Nam

Chức vụ hiện tại


Cổ phiếu sở hữu

  • STT Mã CP Khối lượng Tỉ lệ sở hữu Tính đến ngày Giá trị
    (tỷ VNĐ)
  • 1 KIP 4,075,619 41.59 10/11/2023 44.83
  • 2 GEX 11,118,000 1.29 31/12/2022 200.68
    • STT
      Mã CP
      Khối lượng
      Tỉ lệ sở hữu
    • 1
      KIP
      4,075,619
      41.59%
    • 2
      GEX
      11,118,000
      1.29%
    • Tính đến ngày
      Giá trị (tỷ VNĐ)
    • 10/11/2023
      44.83
    • 31/12/2022
      200.68

Cổ phiếu đại diện sở hữu

  • STT Mã CP Khối lượng Tỉ lệ sở hữu Tính đến ngày Giá trị
    (tỷ VNĐ)
  • 1 GEX 71,644,800 8.34% 11/2015 1,293.19
  • 2 KIP 7,095,576 72.4% 08/2018 78.05
    • STT
      Mã CP
      Khối lượng
      Tỉ lệ sở hữu
    • 1
      GEX
      71,644,800
      8.34%
    • 2
      KIP
      7,095,576
      72.4%
    • Tính đến ngày
      Giá trị (tỷ VNĐ)
    • 11/2015
      1,293.19
    • 08/2018
      78.05

Cá nhân liên quan

Ảnh Họ tên Quan hệ Mã CP Khối lượng Tính đến ngày Giá trị
(tỷ VNĐ)

Nguyễn Bích Hà

Con gái GEX 1,057,454 31/12/2022 19.09

Nguyễn Liên Hương

Con gái GEX 991,754 03/02/2023 17.9

Nguyễn Thị Xuân Thanh

Chị gái GEX 193,693 31/12/2022 3.5

Giao dịch cổ phiếu

  • Loại GD Mã CP Ngày đăng ký KL đăng ký Ngày giao dịch KLGD
  • Đã mua GEX 14/11/2021 - 13/12/2021 3,000,000 23/11/2021 3,000,000
  • Đã mua KIP 18/08/2021 - 16/09/2021 2,000,000 06/09/2021 2,000,000
  • Đăng ký mua GEX 29/06/2021 - 04/07/2021 66,610 01/01/0001 0
  • Đã mua GEX 24/01/2021 - 09/02/2021 3,000,000 04/02/2021 3,000,000
  • Đã mua GEX 20/12/2020 - 18/01/2021 1,500,000 29/12/2020 15,000,000
  • Đã mua KIP 10/07/2019 - 08/08/2019 892,400 07/07/2019 892,400
  • Đăng ký mua KIP 21/10/2018 - 25/10/2018 989,367 25/10/2018 0