Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Trần Minh Hoàng | VNI | 1,885,865 | 31/12/2022 | 34.51 | |
![]() | Lê Thị Hoa | Mẹ | VNI | 165,793 | 31/12/2014 | 3.03 |
![]() | Trần Lê Hiệp | Anh trai | VNI | 27,533 | 31/12/2022 | 0.5 |
![]() | Trần Thị Hải Đường | Em gái | VNI | 17,963 | 31/12/2014 | 0.33 |