Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Trần Bình Long | Anh ruột | VNI | 1,249,515 | 31/12/2022 | 15.99 |
![]() | Lê Thị Hoa | VNI | 165,793 | 31/12/2014 | 2.12 | |
![]() | Lê Thị Hoa | SJ1 | 3,291 | 30/06/2022 | 0.04 | |
![]() | Trần Lê Hiệp | Anh trai | VNI | 27,533 | 31/12/2022 | 0.35 |
![]() | Trần Thị Hải Đường | VNI | 17,963 | 31/12/2014 | 0.23 |