Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Đặng Phước Thành | Anh trai | VNS | 16,907,888 | 30/06/2021 | 172.46 |
| Ngô Thị Thúy Vân | Chị dâu | VNS | 7,167,250 | 11/11/2021 | 73.11 |
| Ngô Thị Toán | VNS | 115,776 | 02/06/2015 | 1.18 | |
| Đặng Phước Thăng | Em trai | VNS | 81,658 | 02/06/2015 | 0.83 |
| Đặng Kim Lệ | Chị gái | VNS | 48,994 | 30/06/2021 | 0.5 |
| Nguyễn Đình Tuấn | Chồng | VNS | 31,590 | 30/06/2021 | 0.32 |
| Đặng Phước Thảo | Em trai | VNS | 124 | 30/06/2021 | 0 |