Bùi Pháp


Bùi Pháp
  • Họ tên : Bùi Pháp
  • Năm sinh : 09/11/1962
  • Nguyên quán : Bình Định
  • Tổng tài sản cá nhân : 322.19 tỷ đồng
  • Tổng tài sản cá nhân và đại diện sở hữu : 322.19 tỷ đồng

Quá trình học tập:
  • Cử nhân Kinh tế
Quá trình làm việc:
  • ™Chức vụ hiện tại tại Công ty: Uỷ viên HĐQT Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Dịch vụ Công trình Công cộng Đức Long Gia Lai
  • ƒTừ 11/2009 – nay: Uỷ viên HĐQT Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Dịch vụ Công trình Công cộng Đức Long Gia Lai
  • ƒTừ 03/2009 - 11/2009: Chủ tịch HĐQT Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Dịch vụ Công trình Công cộng Đức Long Gia Lai
  • ƒTừ 02/2008 – 03/2009 Uỷ viên HĐQT Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Dịch vụ Công trình Công cộng Đức Long Gia Lai
  • ƒTừ 11/2007 – 02/2008: Chủ tịch Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Dịch vụ Công trình Công cộng Đức Long Gia Lai
  • ƒTừ 06/2007 - nay: Chủ tịch HĐQT kiêm Tổng Giám đốc Công ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai
  • ƒTừ 1995 - 06/2007: Giám đốc Xí nghiệp Tư doanh Đức Long Gia Lai
  • Từ năm 1995 đến ngày 12 tháng 06 năm 2007 : Giám đốc Xí Nghiệp tư doanh Đức Long Gia Lai
  • Từ ngày 17 tháng 01 năm 2010 đến nay : Chủ tịch HĐQT CTCP Tập đoàn Đức Long Gia Lai
  • Từ ngày 12 tháng 06 năm 2007 : Chủ tịch HĐQT kiêm Tổng Giám đốc CTCP Tập Đoàn Đức Long Gia Lai

Chức vụ hiện tại


Cổ phiếu sở hữu

  • STT Mã CP Khối lượng Tỉ lệ sở hữu Tính đến ngày Giá trị
    (tỷ VNĐ)
  • 1 DL1 25,509,632 24.01 31/12/2023 198.98
  • 2 DLG 74,226,523 24.8 31/12/2023 123.22
    • STT
      Mã CP
      Khối lượng
      Tỉ lệ sở hữu
    • 1
      DL1
      25,509,632
      24.01%
    • 2
      DLG
      74,226,523
      24.8%
    • Tính đến ngày
      Giá trị (tỷ VNĐ)
    • 31/12/2023
      198.98
    • 31/12/2023
      123.22

Cổ phiếu đại diện sở hữu

  • STT Mã CP Khối lượng Tỉ lệ sở hữu Tính đến ngày Giá trị
    (tỷ VNĐ)
  • 1 DL1 0 0% 12/2017 0
    • STT
      Mã CP
      Khối lượng
      Tỉ lệ sở hữu
    • 1
      DL1
      0
      0%
    • Tính đến ngày
      Giá trị (tỷ VNĐ)
    • 12/2017
      0

Cá nhân liên quan

Ảnh Họ tên Quan hệ Mã CP Khối lượng Tính đến ngày Giá trị
(tỷ VNĐ)

Nguyễn Thị Hương

Vợ DLG 386,844 31/12/2022 0.64

Nguyễn Thị Hương

Vợ DL1 813,021 09/02/2022 6.34

Bùi Thị Anh

Chị gái DL1 153,801 09/02/2022 1.2

Bùi Thị Anh

Chị gái DLG 65,202 31/12/2022 0.11

Bùi Thị Dũng

Chị gái DL1 146,185 09/02/2022 1.14

Võ Thị Cẩm Nhung

Cháu DL1 146,166 09/02/2022 1.14

Võ Châu Thành

Cháu DL1 146,166 09/02/2022 1.14

Võ Thị Bích Quyên

Cháu DLG 133,224 03/10/2018 0.22

Võ Thị Tường Vy

Cháu DLG 52,393 03/10/2018 0.09

Bùi Thị Bố

Chị gái DL1 774 09/02/2022 0.01

Bùi Thị Bích Liên

Chị gái DLG 8 31/12/2022 0

Bùi Văn Hùng

Anh trai DLG 3 31/12/2022 0