Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Hương | Vợ | DLG | 386,844 | 31/12/2022 | 0.74 |
| Nguyễn Thị Hương | Vợ | DL1 | 813,021 | 09/02/2022 | 4.23 |
| Bùi Thị Anh | Chị gái | DL1 | 153,801 | 09/02/2022 | 0.8 |
| Bùi Thị Anh | Chị gái | DLG | 65,202 | 31/12/2022 | 0.13 |
| Bùi Thị Dũng | Chị gái | DL1 | 146,185 | 09/02/2022 | 0.76 |
| Võ Thị Cẩm Nhung | Cháu | DL1 | 146,166 | 09/02/2022 | 0.76 |
| Võ Châu Thành | Cháu | DL1 | 146,166 | 09/02/2022 | 0.76 |
| Võ Thị Bích Quyên | Cháu | DLG | 133,224 | 03/10/2018 | 0.26 |
| Võ Thị Tường Vy | Cháu | DLG | 52,393 | 03/10/2018 | 0.1 |
| Bùi Thị Bố | Chị gái | DL1 | 774 | 09/02/2022 | 0 |
| Bùi Thị Bích Liên | Chị gái | DLG | 8 | 31/12/2022 | 0 |
| Bùi Văn Hùng | Anh trai | DLG | 3 | 31/12/2022 | 0 |