Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Mạnh Thường | Cha | LHG | 13,730 | 31/12/2019 | 0.49 |
| Lê Mạnh Thường | Cha | FTM | 5,100,000 | 31/12/2021 | 3.57 |
| Lê Huy Cẩm | _ | FTM | 100,000 | 31/12/2021 | 0.07 |
| Lê Thị Cúc | Cô | FTM | 20,000 | 31/12/2021 | 0.01 |
| Lê Thị Thoan | Bác gái | FTM | 10,000 | 31/12/2021 | 0.01 |