Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Đình Sung | Cha | GMH | 2,501,185 | 31/12/2022 | 20.16 |
| Phạm Thị Mỹ Liên | Mẹ | GMH | 2,250,000 | 31/12/2022 | 18.14 |
| Lê Thị Thảo Duyên | _ | GMH | 714,065 | 31/12/2021 | 5.76 |
| Nguyễn Văn Tú | _ | GMH | 711,768 | 31/12/2021 | 5.74 |
| Lê Thị Mỹ Trang | Em | GMH | 295,700 | 31/12/2021 | 2.38 |
| Lê Thị Diệu Trinh | Em | GMH | 50,036 | 31/12/2022 | 0.4 |
| Lê Đình Mậu | Bác trai | GMH | 4,479 | 31/12/2022 | 0.04 |