Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Lê Viết Hải | Em trai | HBC | 38,913,741 | 29/09/2021 | 252.94 |
![]() | Bùi Ngọc Mai | Em dâu | HBC | 4,440,779 | 29/09/2021 | 28.87 |
![]() | Lê Thị Anh Thư | Em gái | HBC | 1,874,569 | 29/09/2021 | 12.18 |
![]() | Lê Viết Hiếu | Cháu | HBC | 1,129,229 | 20/01/2022 | 7.34 |
![]() | Lê Viết Hà | Em trai | HBC | 769,315 | 31/12/2020 | 5 |
![]() | Lê Thị Cẩm Tú | Em gái | HBC | 288,500 | 31/12/2020 | 1.88 |
![]() | Lê Thị Kim Thoa | Em gái | HBC | 287,500 | 31/12/2020 | 1.87 |
![]() | Lê Thị Bích Chi | Em gái | HBC | 283,500 | 31/12/2020 | 1.84 |
![]() | Le Thi Tinh Thuy | Em gái | HBC | 283,500 | 31/12/2020 | 1.84 |
![]() | Brander Thi Dieu Tinh | Em gái | HBC | 283,500 | 31/12/2020 | 1.84 |
![]() | Lê Thị Cát Tường | Em gái | HBC | 146,933 | 01/04/2022 | 0.96 |