Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Lê Viết Hải | Cha | HBC | 46,987,699 | 28/06/2024 | 319.52 |
![]() | Bùi Ngọc Mai | Mẹ | HBC | 4,756,612 | 28/06/2024 | 32.34 |
![]() | Lê Thị Anh Thư | Cô | HBC | 2,005,784 | 28/06/2024 | 13.64 |
![]() | Lê Viết Hưng | Bác trai | HBC | 1,357,680 | 26/08/2024 | 9.23 |
![]() | Lê Viết Hà | Chú | HBC | 1,201,351 | 28/06/2024 | 8.17 |
![]() | Lê Thị Cẩm Tú | Cô | HBC | 324,129 | 28/06/2024 | 2.2 |
![]() | Lê Thị Kim Thoa | Bác gái | HBC | 323,006 | 28/06/2024 | 2.2 |
![]() | Lê Phương Thảo | Bác gái | HBC | 323,006 | 28/06/2024 | 2.2 |
![]() | Brander Thi Dieu Tinh | Bác gái | HBC | 318,512 | 28/06/2024 | 2.17 |
![]() | Lê Thị Bích Chi | Bác gái | HBC | 318,512 | 28/06/2024 | 2.17 |
![]() | Le Thi Tinh Thuy | Bác gái | HBC | 318,512 | 28/06/2024 | 2.17 |
![]() | Lê Thị Cát Tường | Bác gái | HBC | 45,818 | 05/07/2024 | 0.31 |