Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Đức Dũng | _ | HCD | 7,581,237 | 05/09/2023 | 75.66 |
| Nguyễn Hữu Quyên | _ | HCD | 509,230 | 05/09/2023 | 5.08 |
| Lê Thị Hiền | _ | HCD | 260,090 | 05/09/2023 | 2.6 |
| Nguyễn Đức Ngọc | _ | HCD | 121,832 | 05/09/2023 | 1.22 |