| STT | Mã CP | Khối lượng | Tỉ lệ sở hữu | Tính đến ngày | Giá trị tỷ VNĐ |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | KDC | 946,109 | 0.33 | 14/10/2024 | 49.2 |
| STT | Mã CP | Khối lượng | Tỉ lệ sở hữu | Tính đến ngày | Giá trị tỷ VNĐ |
|---|
| Loại GD | Mã CP | Ngày đăng ký | KL đăng ký | Ngày GD | KLGD |
|---|---|---|---|---|---|
| Đã mua | KDC | 26/11/2023 - 29/11/2023 | 150,000 | 29/11/2023 | 150,000 |
| Đăng ký mua | KDC | 26/11/2023 - 29/11/2023 | 150,000 | 01/01/0001 | 0 |
| Đã mua | KDC | - | 0 | 19/05/2020 | 180 |
| Đã bán | TLG | 23/07/2013 - 21/08/2013 | 26,400 | 01/08/2013 | 26,400 |
| Đã bán | KDC | 28/09/2010 - 28/11/2010 | 90,600 | 05/10/2010 | 90,600 |
| Đã bán | TLG | 11/04/2010 - 11/06/2010 | 30,000 | 08/06/2010 | 30,000 |
| Đã mua | NKD | 03/01/2010 - 21/01/2010 | 5,000 | 21/01/2010 | 3,000 |
| Đã bán | KDC | 22/12/2009 - 21/01/2010 | 70,000 | 21/01/2010 | 70,000 |
| Đã bán | KDC | 14/10/2009 - 29/10/2009 | 9,960 | 29/10/2009 | 8,900 |
| Đã mua | KDC | - | 0 | 16/04/2009 | 7,460 |