| Cá nhân trong nước: GT ròng | |
|---|---|
| Tổ chức trong nước: GT ròng |
Lịch sử hình thành:
Các thành tích đạt được:
Ngành nghề, lĩnh vực kinh doanh
Ngành nghề kinh doanh:
- Mua bán máy móc, thiết bị vật tư, nguyên liệu sản phẩm nhựa, bao bì các loại;
- Sản xuất sản phẩm nhựa (PP, PE);
- In và các dịch vụ quảng cáo trên bao bì;
- Xây dựng công trình dân dụng;
- Lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng;
- Kinh doanh bất động sản;
- Mua bán hàng may mặc;
- Mua bán máy móc thiết bị và phụ tùng thay thế;
- Chuyển giao công nghệ;
- Vận chuyển hàng hóa, hành khách bằng ô tô và các hoạt động phụ trợ cho vận tải;
- Hoạt động thu gom, xử lý tiêu hủy rác thải, tái chế phế liệu;
- Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác;
- Sản xuất máy móc thiết bị phục vụ ngành nhựa.
Lĩnh vực kinh doanh
Bên cạnh sản phẩm túi PE truyền thống, An Phát Bioplastics là một trong những doanh nghiệp tiên phong tại Việt Nam trong lĩnh vực sản xuất các sản phẩm nhựa vi sinh phân hủy hoàn toàn mang thương hiệu AnEco như túi vi sinh, dao, thìa, dĩa, cốc giấy, ống hút,… có khả năng tự phân hủy không gây ô nhiễm môi trường. Trong thời gian tới, Công ty sẽ ra mắt thêm nhiều sản phẩm nhựa thân thiện môi trường
Sản phẩm của An Phát Bioplastics chủ yếu được xuất khẩu và tiêu thụ trên các thị trường lớn của thế giới như: EU, Mỹ, Nhật Bản,…
| HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ | |||
|---|---|---|---|
| Nguyễn Lê Thăng Long
| Chủ tịch HĐQT | Năm sinh 1984 |
| Trần Thị Thoản
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1985 |
| Nguyễn Thị Tiện
| Thành viên HĐQT | |
| Hòa Thị Thu Hà
| Thành viên HĐQT | |
| Nguyễn Thị Thùy Vân
| Phụ trách quản trị | Năm sinh 1984 |
| Phan Trí Nghĩa
| Thành viên HĐQT độc lập | |
| BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG | |||
| Nguyễn Lê Trung
| Tổng Giám đốc | Năm sinh 1976 |
| Trần Thị Thoản
| Phó TGĐ Thường trực | Năm sinh 1985 |
| Hòa Thị Thu Hà
| Phó TGĐ Tài chính - Kế toán | |
| Nguyễn Xuân Cờ
| Phó TGĐ Phụ trách Sản xuất | |
| Nguyễn Thị Thùy Vân
| Kế toán trưởng | Năm sinh 1984 |
| VỊ TRÍ KHÁC | |||
| Nguyễn Thị Thùy Vân
| Công bố thông tin | Năm sinh 1984 |
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Bản điều lệ | CN/2025 | |
| Bản điều lệ | CN/2024 | |
| Báo cáo thường niên năm 2024 | CN/2024 | |
| Báo cáo thường niên năm 2023 | CN/2023 | |
| Bản cáo bạch năm 2022 | CN/2022 | |
| Báo cáo thường niên năm 2022 | CN/2022 | |
| Báo cáo thường niên năm 2021 | CN/2021 | |
| Bản cáo bạch năm 2021 | CN/2021 | |
| Báo cáo thường niên năm 2020 | CN/2020 | |
| Báo cáo thường niên năm 2019 | CN/2019 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 29-08-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 18-08-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 04-08-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 04-08-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 11-07-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 20-06-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 13-05-2025 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 28-04-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 18-04-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 10-03-2025 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 24-01-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-07-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-01-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-07-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 28-07-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 27-01-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 27-07-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 25-01-2021 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-07-2021 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-07-2019 | |
| Xem thêm | ||
| TÊN CỔ ĐÔNG | SỐ LƯỢNG | TỈ LỆ |
|---|---|---|
| 191,787,392 | 48.71% | |
| PYN Elite Fund | 19,045,000 | 4.84% |
| 862,234 | 0.22% | |
| 680,000 | 0.17% | |
| 680,000 | 0.17% | |
| 680,000 | 0.17% | |
| 80,000 | 0.02% | |
| 40,000 | 0.01% | |
| 20,000 | 0.01% | |
| 10,000 | 0% |
| Tên công ty | Vốn điều lệ | Vốn góp | Tỷ lệ sở hữu | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| CÔNG TY CON (7) | ||||
| CTCP Khu công nghiệp Kỹ thuật cao An Phát 1 | 375 | 335 | 89.33 | |
CTCP Khu công nghiệp Kỹ thuật cao An Phát 1
| ||||
| CTCP An Thành Bicsol | 159.4 | 118.14 | 74.12 | |
CTCP An Thành Bicsol
| ||||
| Công ty TNHH An Thành Bicsol Singapore PTE | N/A | N/A | 63.54 | |
Công ty TNHH An Thành Bicsol Singapore PTE
| ||||
| CTCP Nhựa bao bì An Vinh | 430 | 243 | 56.51 | |
CTCP Nhựa bao bì An Vinh
| ||||
| CTCP Liên vận An Tín | 100 | 44.48 | 44.48 | |
CTCP Liên vận An Tín
| ||||
| Công ty TNHH KCN Kỹ thuật cao An Phát | 988.45 | N/A | 0 | |
Công ty TNHH KCN Kỹ thuật cao An Phát
| ||||
| Công ty Cổ phần An Tiến Industries (HII) | 368.32 | 404.08 | 54.86 | |
Công ty Cổ phần An Tiến Industries (HII)
| ||||
| CÔNG TY LIÊN KẾT (0) | ||||