| Cá nhân trong nước: GT ròng | |
|---|---|
| Tổ chức trong nước: GT ròng |
Lịch sử hình thành:
Ngành nghề kinh doanh:
| HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ | |||
|---|---|---|---|
| Lê Hữu Hà
| Chủ tịch HĐQT | |
| Nguyễn Minh Đức
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1980 |
| Lê Huy Quân
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1965 |
| Nguyễn Trường Thư
| Thành viên HĐQT | |
| Nguyễn Công Kính
| Phụ trách quản trị | |
| Ngô Đức Việt
| Thành viên HĐQT độc lập | |
| Lê Thị Khanh
| Thành viên HĐQT độc lập | Năm sinh 1974 |
| BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG | |||
| Lê Huy Quân
| Quyền Tổng Giám đốc | Năm sinh 1965 |
| Nguyễn Văn Châu
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1956 |
| Vũ Văn Hoan
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1958 |
| Bùi Hồng Minh
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1971 |
| Phạm Văn Phương
| Phó Tổng GĐ | |
| Nguyễn Sỹ Cường
| Phó Tổng GĐ | |
| Nguyễn Đức Sơn
| Kế toán trưởng | Năm sinh 1983 |
| VỊ TRÍ KHÁC | |||
| Nguyễn Đức Sơn
| Người được ủy quyền công bố thông tin | Năm sinh 1983 |
| Nguyễn Công Kính
| Thư ký công ty | |
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Bản điều lệ | CN/2025 | |
| Báo cáo thường niên năm 2024 | CN/2024 | |
| Báo cáo thường niên năm 2023 | CN/2023 | |
| Báo cáo thường niên năm 2022 | CN/2022 | |
| Báo cáo thường niên năm 2021 | CN/2021 | |
| Báo cáo thường niên năm 2020 | CN/2020 | |
| Báo cáo thường niên năm 2019 | CN/2019 | |
| Báo cáo thường niên năm 2018 | CN/2018 | |
| Báo cáo thường niên năm 2017 | CN/2017 | |
| Báo cáo thường niên năm 2016 | CN/2016 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 20-06-2025 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 26-04-2024 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 25-01-2024 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 11-01-2024 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 18-12-2023 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 03-11-2023 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 26-10-2023 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 09-08-2023 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 26-07-2023 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 27-06-2023 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 21-01-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-07-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 27-01-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 31-07-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 28-01-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 21-07-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 01-02-2021 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-07-2021 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 15-01-2020 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 15-07-2020 | |
| Xem thêm | ||
| TÊN CỔ ĐÔNG | SỐ LƯỢNG | TỈ LỆ |
|---|---|---|
| 90,124,015 | 73.15% | |
| 30,046,015 | 24.39% | |
| 15,019,504 | 12.19% | |
| 15,019,500 | 12.19% | |
| 15,019,500 | 12.19% | |
| 208,810 | 0.17% | |
| 41,798 | 0.03% | |
| 901 | 0% | |
| 644 | 0% | |
| 644 | 0% |
| Tên công ty | Số cổ phiếu | Tỷ lệ % | Tính đến ngày |
|---|---|---|---|
| Công ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 208810 | 0.17% | 30/08/2023 |
| Tên công ty | Vốn điều lệ | Vốn góp | Tỷ lệ sở hữu | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| CÔNG TY CON (1) | ||||
| CTCP Xi măng miền Trung | 129.6 | 99.53 | 76.8 | |
CTCP Xi măng miền Trung
| ||||
| CÔNG TY LIÊN KẾT (0) | ||||