| Cá nhân trong nước: GT ròng | |
|---|---|
| Tổ chức trong nước: GT ròng |
Lịch sử thành lập:
Ngành nghề kinh doanh:
| HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ | |||
|---|---|---|---|
| Lê Xuân Long
| Chủ tịch HĐQT | |
| Nguyễn Trọng Minh
| Phó Chủ tịch HĐQT | |
| Cao Thị Tâm
| Thành viên HĐQT | |
| Nguyễn Hoàng Trung
| Thành viên HĐQT | |
| Trần Thị Thương
| Phụ trách quản trị | |
| Trần Thị Quỳnh Anh
| Thành viên HĐQT độc lập | |
| BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG | |||
| Nguyễn Trọng Minh
| Tổng Giám đốc | |
| Lê Xuân Tuấn
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1978 |
| Trần Tiến Dũng
| Phó Tổng GĐ | |
| Đào Hữu Tùng
| Kế toán trưởng | |
| VỊ TRÍ KHÁC | |||
| Nguyễn Trọng Minh
| Công bố thông tin | |
| Trần Thị Thương
| Thư ký công ty | |
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo thường niên năm 2024 | CN/2024 | |
| Báo cáo thường niên năm 2023 | CN/2023 | |
| Báo cáo thường niên năm 2022 | CN/2022 | |
| Báo cáo thường niên năm 2021 | CN/2021 | |
| Bản cáo bạch năm 2021 | CN/2021 | |
| Báo cáo thường niên năm 2020 | CN/2020 | |
| Báo cáo thường niên năm 2019 | CN/2019 | |
| Bản cáo bạch năm 2018 | CN/2018 | |
| Báo cáo thường niên năm 2018 | CN/2018 | |
| Báo cáo thường niên năm 2017 | CN/2017 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 15-05-2025 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 26-04-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 24-02-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 17-02-2025 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông bất thường | 03-10-2024 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 12-09-2024 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 30-07-2024 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 09-07-2024 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 27-05-2024 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 27-04-2024 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 24-01-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-07-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-01-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-07-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-01-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 28-07-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 08-02-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-01-2021 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 22-01-2020 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-07-2020 | |
| Xem thêm | ||
| TÊN CỔ ĐÔNG | SỐ LƯỢNG | TỈ LỆ |
|---|---|---|
| 117,760,292 | 31.83% | |
| PYN Elite Fund | 37,039,580 | 10.01% |
| Nhóm quỹ ngoại Dragon Capital | 36,207,932 | 9.79% |
| 29,795,270 | 8.05% | |
| CTBC Vietnam Equity Fund | 18,815,500 | 5.09% |
| Nguyễn Phương Đông | 17,647,850 | 4.77% |
| 14,354,670 | 3.88% | |
| Norges Bank | 13,730,233 | 3.71% |
| Hoàng Thị Phương Điểu | 7,990,197 | 2.16% |
| DC Developing Markets Strategies Public Limited Company | 6,492,860 | 1.76% |
| Tên công ty | Vốn điều lệ | Vốn góp | Tỷ lệ sở hữu | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| CÔNG TY CON (9) | ||||
| Công ty Đầu tư Quốc tế Hà Đô | 181.63 | 181.63 | 100 | |
Công ty Đầu tư Quốc tế Hà Đô
| ||||
| Công ty Cổ phần Hà Đô - 756 Sài Gòn | 450 | 283.5 | 63 | |
Công ty Cổ phần Hà Đô - 756 Sài Gòn
| ||||
| CTCP Hà Đô Ninh Thuận | N/A | N/A | 75 | |
CTCP Hà Đô Ninh Thuận
| ||||
| Công ty CP Đầu tư Khánh Hà | 143 | 92.95 | 65 | |
Công ty CP Đầu tư Khánh Hà
| ||||
| Công ty Cổ phần Thiết bị giáo dục 1 | N/A | N/A | 35 | |
Công ty Cổ phần Thiết bị giáo dục 1
| ||||
| CTCP Hà Đô Bình Thuận | N/A | N/A | 76 | |
CTCP Hà Đô Bình Thuận
| ||||
| Công ty TNHH MTV Quản lý- Vận hành- Khai thác BĐS Hà Đô | 0.42 | 0.42 | 100 | |
Công ty TNHH MTV Quản lý- Vận hành- Khai thác BĐS Hà Đô
| ||||
| CTCP đầu tư Bất động sản Bình An Riverside | N/A | N/A | 99 | |
CTCP đầu tư Bất động sản Bình An Riverside
| ||||
| Công ty TNHH Hỗn hợp Dịch Vọng | N/A | N/A | 50 | |
Công ty TNHH Hỗn hợp Dịch Vọng
| ||||
| CÔNG TY LIÊN KẾT (3) | ||||
| Công ty Cổ phần Za Hưng | 352.52 | 182.4 | 51.75 | |
Công ty Cổ phần Za Hưng
| ||||
| CTCP Thuỷ điện Sông Tranh 4 | 270 | 91.8 | 34 | |
CTCP Thuỷ điện Sông Tranh 4
| ||||
| Công ly CP năng lượng Agrita Quàng Nam | 750 | 330 | 44 | |
Công ly CP năng lượng Agrita Quàng Nam
| ||||