| Cá nhân trong nước: GT ròng | |
|---|---|
| Tổ chức trong nước: GT ròng |
| HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ | |||
|---|---|---|---|
| Đinh Quang Hoàn
| Phó Chủ tịch HĐQT thường trực | Năm sinh 1976 |
| Nguyễn Thanh Phượng
| Chủ tịch HĐQT | Năm sinh 1980 |
| Tô Hải
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1973 |
| Nguyễn Lân Trung Anh
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1988 |
| Nguyễn Việt Hoà
| Thành viên HĐQT | |
| Bùi Vũ Hoàng Tuyên
| Phụ trách quản trị | |
| Lê Ngọc Khánh
| Thành viên HĐQT độc lập | |
| BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG | |||
| Tôn Minh Phương
| Tổng Giám đốc | |
| Nguyễn Quang Bảo
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1975 |
| Đoàn Minh Thiện
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1981 |
| Tuan Nhan
| Phó Tổng GĐ | |
| Đoàn Trần Phương Thảo
| Kế toán trưởng | |
| VỊ TRÍ KHÁC | |||
| Bùi Vũ Hoàng Tuyên
| Người được ủy quyền công bố thông tin | |
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tài chính quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính quý 4 năm 2024 | Q4/2024 | |
| Báo cáo tài chính quý 3 năm 2024 | Q3/2024 | |
| Báo cáo tài chính quý 2 năm 2024 (đã soát xét) | Q2/2024 | |
| Báo cáo tài chính quý 2 năm 2024 | Q2/2024 | |
| Báo cáo tài chính quý 1 năm 2024 | Q1/2024 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Bản điều lệ | CN/2025 | |
| Bản điều lệ | CN/2024 | |
| Báo cáo thường niên năm 2024 | CN/2024 | |
| Bản điều lệ | CN/2023 | |
| Báo cáo thường niên năm 2023 | CN/2023 | |
| Báo cáo thường niên năm 2022 | CN/2022 | |
| Báo cáo thường niên năm 2021 | CN/2021 | |
| Báo cáo thường niên năm 2020 | CN/2020 | |
| Báo cáo thường niên năm 2018 | CN/2018 | |
| Bản cáo bạch năm 2017 | CN/2017 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 17-12-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 15-12-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 09-12-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 01-12-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 01-12-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 26-11-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 19-11-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 14-11-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 14-11-2025 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông bất thường | 07-11-2025 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 23-01-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-07-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 25-01-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-07-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 18-01-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 26-07-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 21-01-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 27-07-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 27-01-2021 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 27-07-2021 | |
| Xem thêm | ||
| TÊN CỔ ĐÔNG | SỐ LƯỢNG | TỈ LỆ |
|---|---|---|
| 129,139,403 | 15.19% | |
| 29,690,350 | 3.49% | |
| PYN Elite Fund | 27,486,496 | 3.23% |
| Nguyễn Phan Minh Khôi | 25,295,486 | 2.98% |
| Võ Thị Anh Quân | 25,096,499 | 2.95% |
| 22,814,999 | 2.68% | |
| KIM Vietnam Growth Equity Fund | 17,988,192 | 2.12% |
| Wareham Group Limited | 14,609,677 | 1.72% |
| KITMC Worldwide Vietnam RSP Balanced Fund | 9,206,923 | 1.08% |
| 2,324,156 | 0.27% |
| Tên công ty | Số cổ phiếu | Tỷ lệ % | Tính đến ngày |
|---|---|---|---|
| Công ty Cổ phần Quản lý Quỹ đầu tư Chứng khoán Bản Việt | 1937000 | 0% | 27/12/2017 |
| Công ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô (HDG) | 14354670 | 3.88% | 13/06/2025 |
| Công ty Tài chính cổ phần Xi măng | 3000000 | 4.96% | 31/12/2015 |
| Công ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM (IMP) | 233878 | 0.15% | 09/06/2025 |
| Công ty Cổ phần TRAPHACO (TRA) | 501554 | 1.21% | 13/06/2025 |
| Công ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một (TDM) | 15510000 | 13.96% | 11/02/2025 |
| Công ty cổ phần Sữa Quốc tế Lof (IDP) | 8841821 | 14.31% | 06/01/2025 |