Trương Nguyễn Thiên Kim


Trương Nguyễn Thiên Kim
  • Họ tên : Trương Nguyễn Thiên Kim
  • Năm sinh : 28/11/1976
  • Nguyên quán : Quảng Ngãi
  • Tổng tài sản cá nhân : 1,015.5 tỷ đồng
  • Tổng tài sản cá nhân và đại diện sở hữu : 1,015.5 tỷ đồng

Quá trình học tập:
  • Năm 1998: Đại học Kinh tế T.P Hồ Chí Minh - Đại học Tài chính - Ngân hàng
  • Năm 2005: Đại học Kinh tế T.P Hồ Chí Minh - Thạc sỹ Tài chính, Lưu thông tiền tệ và Tín dụng
Quá trình làm việc:
  • Từ năm 1996 đến năm 1997 : Nhân viên Kiểm soát Chất lượng, Phỏng vấn viên Trung tâm nghiên cứu và ứng dụng khoa học kinh tế Cesais-Trường Đại học Kinh tế T.P Hồ Chí Minh
  • Từ năm 1997 đến năm 1998 : Nhân viên Nghiên cứu thị trường BDT & Associates Market Research
  • Từ năm 1998 đến năm 2000 : Kế toán Công ty May Xuất Nhập khẩu Chợ Lớn
  • Từ năm 2000 đến năm 2003 : Chuyên viên kế toán Công ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt; Đại diện giao dịch Công ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt
  • Từ năm 2003 đến năm 2004 : Phụ trách kế toán Công ty Chứng khoán Ngân hàng Đông Á
  • Từ năm 2004 đến năm 2007 : Trưởng khối Dự án Công ty Chứng khoán Ngân hàng Đông Á
  • Từ năm 2007 đến ngày 16 tháng 04 năm 2012 : Trưởng BKS Công ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận
  • Từ ngày 23 tháng 01 năm 2007 đến tháng 02 năm 2014 : Giám đốc Tài chính doanh nghiệp Công ty Chứng khoán Ngân hàng Đông Á
  • Thành viên BKS CTCP Đầu tư và Địa ốc Sài Gòn - Chợ Lớn
  • Thành viên BKS CTCP Bến xe miền Tây
  • Trưởng BKS CTCP In số 2
  • Thành viên HĐQT CTCP Cấp nước Gia Định
  • Từ năm 2003 : Thành viên HĐQT CTCP Cấp nước Bến Thành
  • Từ năm 2006 : Trưởng Ban kiểm soát - CTCP In và Thương mại Vina
  • Từ tháng 02 năm 2014 : Phó Tổng Giám đốc - Công ty TNHH MTV Chứng khoán Ngân hàng Đông Á

Chức vụ hiện tại


Cổ phiếu sở hữu

  • STT Mã CP Khối lượng Tỉ lệ sở hữu Tính đến ngày Giá trị
    (tỷ VNĐ)
  • 1 VCI 29,690,350 4.13 12/09/2024 1,015.41
  • 2 VPR 5,005 0.1 02/05/2024 0.09
    • STT
      Mã CP
      Khối lượng
      Tỉ lệ sở hữu
    • 1
      VCI
      29,690,350
      4.13%
    • 2
      VPR
      5,005
      0.1%
    • Tính đến ngày
      Giá trị (tỷ VNĐ)
    • 12/09/2024
      1,015.41
    • 02/05/2024
      0.09

Cá nhân liên quan

Ảnh Họ tên Quan hệ Mã CP Khối lượng Tính đến ngày Giá trị
(tỷ VNĐ)

Tô Hải

Chồng VCI 64,236,698 12/09/2024 2,196.9

Tô Hồng Hà

Em chồng VCI 735,555 12/09/2024 25.16

Giao dịch cổ phiếu

  • Loại GD Mã CP Ngày đăng ký KL đăng ký Ngày giao dịch KLGD
  • Đã bán VCI 03/09/2024 - 02/10/2024 13,200,000 10/09/2024 13,200,000
  • Đăng ký bán VCI 03/09/2024 - 02/10/2024 13,200,000 01/01/0001 0
  • Đã mua VCI 22/04/2019 - 21/05/2019 2,000,000 22/04/2019 2,000,000
  • Đã mua VCI 05/07/2017 - 13/07/2017 5,000,000 13/07/2017 5,000,000