| Cá nhân trong nước: GT ròng | |
|---|---|
| Tổ chức trong nước: GT ròng |
| HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ | |||
|---|---|---|---|
| Nguyễn Thiện Ái
| Chủ tịch HĐQT | Năm sinh 1945 |
| Nguyễn Ngọc Anh
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1979 |
| Nguyễn Mạnh Đức
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1962 |
| Nguyễn Xuân Cương
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1953 |
| Trịnh Lê Minh
| Thành viên HĐQT | |
| BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG | |||
| Nguyễn Ngọc Anh
| Tổng Giám đốc | Năm sinh 1979 |
| Nguyễn Mạnh Đức
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1962 |
| Trần Thế Giang
| Kế toán trưởng | Năm sinh 1962 |
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tài chính quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q-1/2025 | |
| Báo cáo tài chính năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính quý 4 năm 2024 | Q4/2024 | |
| Báo cáo tài chính quý 3 năm 2024 | Q3/2024 | |
| Báo cáo tài chính quý 2 năm 2024 | Q2/2024 | |
| Báo cáo tài chính quý 2 năm 2024 (đã soát xét) | Q2/2024 | |
| Báo cáo tài chính năm 2023 (đã kiểm toán) | CN/2023 | |
| Báo cáo tài chính quý 4 năm 2023 | Q4/2023 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo thường niên năm 2024 | CN/2024 | |
| Báo cáo thường niên năm 2022 | CN/2022 | |
| Báo cáo thường niên năm 2021 | CN/2021 | |
| Báo cáo thường niên năm 2020 | CN/2020 | |
| Bản cáo bạch năm 2020 | CN/2020 | |
| Báo cáo thường niên năm 2019 | CN/2019 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 24-11-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 23-11-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 23-10-2025 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 20-05-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 18-04-2025 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 10-04-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 13-03-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 26-02-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 23-10-2024 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 16-08-2024 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 15-07-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 08-01-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 09-01-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 17-07-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 18-07-2022 | |
| Xem thêm | ||
| TÊN CỔ ĐÔNG | SỐ LƯỢNG | TỈ LỆ |
|---|---|---|
| Công ty TNHH Quản lý đầu tư HAP Việt Nam | 3,700,000 | 30.76% |
| Tôn Nữ Cẩm Vân | 1,599,661 | 13.3% |
| 583,980 | 4.86% | |
| 199,818 | 1.66% | |
| 110,608 | 0.92% | |
| 45,417 | 0.38% | |
| 40,000 | 0.33% | |
| 26,315 | 0.22% | |
| 6,793 | 0.06% | |
| 1,000 | 0.01% |
| Tên công ty | Vốn điều lệ | Vốn góp | Tỷ lệ sở hữu | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| CÔNG TY CON (0) | ||||
| CÔNG TY LIÊN KẾT (0) | ||||