| Cá nhân trong nước: GT ròng | |
|---|---|
| Tổ chức trong nước: GT ròng |
Lĩnh vực kinh doanh:
Chiến lược kinh doanh và các sản phẩm của tập đoàn Masan luôn đặt người tiêu dùng làm trọng tâm trên hành trình phụng sự, mang đến sự tiện lợi và những trải nghiệm vượt trội, đáp ứng các nhu cầu ngày càng đa dạng hơn trong cuộc sống của người tiêu dùng Việt Nam
| HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ | |||
|---|---|---|---|
| Nguyễn Đăng Quang
| Chủ tịch HĐQT | Năm sinh 1963 |
| Nguyễn Thiều Nam
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1970 |
| Nguyễn Hoàng Yến
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1963 |
| Nguyễn Đoan Hùng
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1953 |
| David Tan Wei Ming
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1980 |
| Nguyễn Thị Thu Hà
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1974 |
| BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG | |||
| Danny Le
| Tổng Giám đốc | Năm sinh 1984 |
| Nguyễn Thiều Nam
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1970 |
| Michael Hung Nguyen
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1983 |
| Đoàn Thị Mỹ Duyên
| Giám đốc Tài chính | Năm sinh 1985 |
| Nguyễn Huy Hùng
| Kế toán trưởng | Năm sinh 1986 |
| VỊ TRÍ KHÁC | |||
| Trần Phương Bắc
| Công bố thông tin Thư ký công ty | Năm sinh 1974 |
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 4 năm 2024 | Q4/2024 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 4 năm 2024 | Q4/2024 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Bản điều lệ | CN/2025 | |
| Bản điều lệ | CN/2024 | |
| Báo cáo thường niên năm 2024 | CN/2024 | |
| Báo cáo thường niên năm 2023 | CN/2023 | |
| Báo cáo thường niên năm 2022 | CN/2022 | |
| Báo cáo thường niên năm 2021 | CN/2021 | |
| Báo cáo thường niên năm 2020 | CN/2020 | |
| Báo cáo thường niên năm 2019 | CN/2019 | |
| Báo cáo thường niên năm 2018 | CN/2018 | |
| Báo cáo thường niên năm 2017 | CN/2017 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 12-09-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 28-08-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 04-08-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 10-07-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 10-07-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 10-07-2025 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 25-04-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 28-02-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 04-12-2024 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông | 08-10-2024 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 23-01-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-07-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-01-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 23-07-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-01-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 28-07-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 24-01-2021 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-07-2021 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 22-01-2020 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 28-07-2020 | |
| Xem thêm | ||
| TÊN CỔ ĐÔNG | SỐ LƯỢNG | TỈ LỆ |
|---|---|---|
| CTCP Masan | 369,285,520 | 24.29% |
| Công ty TNHH MTV Xây dựng Hoa Hướng Dương | 188,076,487 | 12.37% |
| BCC Meerkat, LLC | 59,661,176 | 3.92% |
| SK Investment Vina I Pte.Ltd. | 55,497,918 | 3.65% |
| 42,415,234 | 2.79% | |
| Ardolis Investment Pte Ltd | 39,558,206 | 2.6% |
| GIC/Government of Singapore | 31,642,924 | 2.08% |
| PENM III Germany Gmbh & Co.KG | 27,070,230 | 1.78% |
| BCC Meerkat II, LLC | 14,915,294 | 0.98% |
| 3,950,855 | 0.26% |
| Tên công ty | Số cổ phiếu | Tỷ lệ % | Tính đến ngày |
|---|---|---|---|
| Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam (Techcombank) (TCB) | 1048630998 | 14.8% | 30/09/2025 |
| Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | 260327271 | 0% | 29/06/2013 |
| Tên công ty | Vốn điều lệ | Vốn góp | Tỷ lệ sở hữu | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| CÔNG TY CON (3) | ||||
| CTCP Tầm nhìn Ma San | 2,873.3 | 2,873.3 | 99.9 | |
CTCP Tầm nhìn Ma San
| ||||
| Công ty TNHH MasanConsumerHoldings | N/A | N/A | 85.7 | |
Công ty TNHH MasanConsumerHoldings
| ||||
| CTCP Masan Nutri-Science | 200 | 161.6 | 80.8 | |
CTCP Masan Nutri-Science
| ||||
| CÔNG TY LIÊN KẾT (1) | ||||
| Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam (Techcombank) (TCB) | 35,172.39 | 5,243.15 | 14.91 | |
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam (Techcombank) (TCB)
| ||||