| Cá nhân trong nước: GT ròng | |
|---|---|
| Tổ chức trong nước: GT ròng |
| HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ | |||
|---|---|---|---|
| Phạm Mạnh Thắng
| Chủ tịch HĐQT | |
| Đào Phong Trúc Đại
| Phó Chủ tịch HĐQT | Năm sinh 1975 |
| Đinh Thành Nghiệp
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1963 |
| Đinh Thị Huyền Thanh
| Thành viên HĐQT | |
| Vương Phúc Chính
| Thành viên HĐQT | |
| Nguyễn Thị Hoa
| Phụ trách quản trị Chánh văn phòng HĐQT | |
| Nguyễn Thành Lâm
| Thành viên HĐQT độc lập | |
| Đào Quốc Tính
| Thành viên HĐQT độc lập | |
| Cao Thị Thúy Nga
| Thành viên HĐQT độc lập | |
| Bùi Vương Anh
| Thành viên HĐQT độc lập | |
| BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG | |||
| Nguyễn Văn Hương
| Tổng Giám đốc | |
| Trần Văn Luân
| Phó TGĐ Thường trực | |
| Phương Tiến Dũng
| Phó Tổng Giám đốc | |
| Nguyễn Mạnh Hải
| Giám đốc Khối Dịch vụ Ngân hàng Đầu tư | Năm sinh 1980 |
| Vương Phúc Chính
| Giám đốc Khối Quản trị Nguồn nhân lực | |
| Nguyễn Thị Thu Hà
| Kế toán trưởng Trưởng phòng Tài chính- Kế toán | Năm sinh 1969 |
| VỊ TRÍ KHÁC | |||
| Oliver Schwarzhaupt
| Người đại diện theo pháp luật | |
| Nguyễn Tiến Dũng
| Người được ủy quyền công bố thông tin | Năm sinh 1973 |
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tài chính quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính quý 4 năm 2024 | Q4/2024 | |
| Báo cáo tài chính quý 3 năm 2024 | Q3/2024 | |
| Báo cáo tài chính quý 2 năm 2024 | Q2/2024 | |
| Báo cáo tài chính quý 2 năm 2024 (đã soát xét) | Q2/2024 | |
| Báo cáo tài chính quý 1 năm 2024 | Q1/2024 | |
| Báo cáo tài chính năm 2023 (đã kiểm toán) | CN/2023 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo thường niên năm 2024 | CN/2024 | |
| Báo cáo thường niên năm 2022 | CN/2022 | |
| Báo cáo thường niên năm 2021 | CN/2021 | |
| Bản cáo bạch năm 2020 | CN/2020 | |
| Báo cáo thường niên năm 2020 | CN/2020 | |
| Báo cáo thường niên năm 2019 | CN/2019 | |
| Báo cáo thường niên năm 2018 | CN/2018 | |
| Báo cáo thường niên năm 2016 | CN/2016 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 09-12-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 20-11-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 17-11-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 17-11-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 11-11-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 11-09-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 25-08-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 20-08-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 24-07-2025 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông bất thường | 22-07-2025 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 24-07-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 18-01-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 27-07-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 18-01-2022 | |
| Xem thêm | ||
| TÊN CỔ ĐÔNG | SỐ LƯỢNG | TỈ LỆ |
|---|---|---|
| CTCP Quốc tế Cường Phát | 118,865,683 | 11.89% |
| CTCP Thương mại Vũ Anh Đức | 117,271,815 | 11.73% |
| Công ty TNHH Xuất nhập khẩu và Phát triển Thương mại Gia Linh | 114,980,143 | 11.5% |
| 48,665,643 | 4.87% | |
| 5,640,030 | 0.56% | |
| 1,559,658 | 0.16% | |
| 629,338 | 0.06% | |
| 229,895 | 0.02% | |
| 143,821 | 0.01% | |
| 63,232 | 0.01% |
| Tên công ty | Vốn điều lệ | Vốn góp | Tỷ lệ sở hữu | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| CÔNG TY CON (0) | ||||
| CÔNG TY LIÊN KẾT (0) | ||||