| Cá nhân trong nước: GT ròng | |
|---|---|
| Tổ chức trong nước: GT ròng |
Lịch sử hình thành:
Ngành nghề kinh doanh:
| HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ | |||
|---|---|---|---|
| Phạm Hoàng Anh
| Chủ tịch HĐQT | |
| Nguyễn Ngọc Ý Nhi
| Phó Chủ tịch HĐQT | |
| Kishimoto Hideki
| Thành viên HĐQT | |
| Nguyễn Ngọc Anh Duy
| Thành viên HĐQT | |
| Hoàng Trung Dũng
| Thành viên HĐQT độc lập | |
| BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG | |||
| Đặng Huy Hiệp
| Tổng Giám đốc | |
| Nguyễn Ngọc Ý Nhi
| Phó Tổng GĐ | |
| Nguyễn Thị Ngọc Loan
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1961 |
| Nguyễn Hữu Kinh Luân
| Phó Tổng GĐ | |
| Trương Văn Minh
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1983 |
| Nguyễn Quốc Thắng
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1983 |
| Nguyễn Văn Lâm
| Kế toán trưởng | Năm sinh 1964 |
| VỊ TRÍ KHÁC | |||
| Nguyễn Ngọc Ý Nhi
| Công bố thông tin | |
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Bản điều lệ | CN/2025 | |
| Báo cáo thường niên năm 2023 | CN/2023 | |
| Báo cáo thường niên năm 2022 | CN/2022 | |
| Báo cáo thường niên năm 2021 | CN/2021 | |
| Báo cáo thường niên năm 2020 | CN/2020 | |
| Báo cáo thường niên năm 2019 | CN/2019 | |
| Báo cáo thường niên năm 2018 | CN/2018 | |
| Báo cáo thường niên năm 2017 | CN/2017 | |
| Báo cáo thường niên năm 2016 | CN/2016 | |
| Báo cáo thường niên năm 2015 | CN/2015 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 17-12-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 08-12-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 24-11-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 17-11-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 06-11-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 22-10-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 10-10-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 25-09-2025 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông bất thường | 25-09-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 22-09-2025 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 24-01-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 22-07-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-01-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 26-07-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 24-07-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-01-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 24-07-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 24-01-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 20-07-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 26-01-2021 | |
| Xem thêm | ||
| TÊN CỔ ĐÔNG | SỐ LƯỢNG | TỈ LỆ |
|---|---|---|
| HANWA Co., Ltd | 14,416,476 | 19.59% |
| 10,490,194 | 14.25% | |
| 10,181,821 | 13.83% | |
| 10,181,821 | 13.83% | |
| Nguyễn Cẩm Hà | 3,622,624 | 4.92% |
| 3,604,520 | 4.9% | |
| KIM Vietnam Growth Equity Fund | 3,588,726 | 4.88% |
| 2,389,764 | 3.25% | |
| 1,720,467 | 2.34% | |
| 1,281,987 | 1.74% |
| Tên công ty | Số cổ phiếu | Tỷ lệ % | Tính đến ngày |
|---|---|---|---|
| Công ty Cổ phần Thép Nam Kim (NKG) | 13104000 | 4.98% | 03/06/2022 |
| Tên công ty | Vốn điều lệ | Vốn góp | Tỷ lệ sở hữu | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| CÔNG TY CON (3) | ||||
| CTCP SMC Hà Nội | 64.37 | 64.37 | 100 | |
CTCP SMC Hà Nội
| ||||
| Công ty TNHH MTV SMC Tân Tạo | 80 | 80 | 100 | |
Công ty TNHH MTV SMC Tân Tạo
| ||||
| Công ty TNHH MTV Thương mại SMC | 50 | 50 | 100 | |
Công ty TNHH MTV Thương mại SMC
| ||||
| CÔNG TY LIÊN KẾT (3) | ||||
| Công ty TNHH SMC - TOAMI | 3 | 0.75 | 25 | |
Công ty TNHH SMC - TOAMI
| ||||
| Công ty TNHH SMC - SUMMIT | 4 | 2 | 50 | |
Công ty TNHH SMC - SUMMIT
| ||||
| Công ty TNHH liên doanh ống thép SENDO | 8 | 6 | 75 | |
Công ty TNHH liên doanh ống thép SENDO
| ||||