| Cá nhân trong nước: GT ròng | |
|---|---|
| Tổ chức trong nước: GT ròng |
| HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ | |||
|---|---|---|---|
| Ngô Đức Vũ
| Chủ tịch HĐQT | Năm sinh 1976 |
| Nguyễn Ngọc Châu
| Phó Chủ tịch HĐQT | |
| Trần Quang Trường
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1965 |
| Vũ Đình Độ
| Thành viên HĐQT | |
| Trần Hải Anh
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1982 |
| Nguyễn Hải Hà
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1982 |
| Nguyễn Văn Oánh
| Thành viên HĐQT | |
| Huỳnh Văn Trường
| Phụ trách quản trị | |
| BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG | |||
| Nguyễn Hải Hà
| Tổng Giám đốc | Năm sinh 1982 |
| Ngô Văn Danh
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1975 |
| Nguyễn Hồng Ánh
| Phó Tổng GĐ | |
| Nguyễn Thành Toại
| Phó Tổng GĐ | |
| Diệp Trần Bảo
| Phó Tổng GĐ | |
| Trần Thái Sơn
| Kế toán trưởng | |
| VỊ TRÍ KHÁC | |||
| Huỳnh Văn Trường
| Công bố thông tin | |
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Bản điều lệ | CN/2024 | |
| Báo cáo thường niên năm 2024 | CN/2024 | |
| Báo cáo thường niên năm 2019 | CN/2019 | |
| Báo cáo thường niên năm 2018 | CN/2018 | |
| Báo cáo thường niên năm 2017 | CN/2017 | |
| Báo cáo thường niên năm 2016 | CN/2016 | |
| Báo cáo thường niên năm 2015 | CN/2015 | |
| Báo cáo thường niên năm 2014 | CN/2014 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 21-11-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 21-11-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 24-09-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 07-08-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 21-07-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 16-07-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 04-07-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 06-06-2025 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 16-05-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 28-03-2025 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 24-01-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-07-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-01-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-07-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 17-01-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-07-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 27-01-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 26-07-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-01-2021 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 27-07-2021 | |
| Xem thêm | ||
| TÊN CỔ ĐÔNG | SỐ LƯỢNG | TỈ LỆ |
|---|---|---|
| Công ty TNHH SVC Holdings | 50,049,273 | 53.66% |
| Tổng Công ty Bến Thành - Công ty TNHH MTV | 38,053,203 | 40.8% |
| JOM SILKKITIE ASIA Equity Investment Fund | 3,942,548 | 4.23% |
| FinansiaSyrus Securities Public Company Limited | 1,122,500 | 1.2% |
| 253,492 | 0.27% | |
| 27,532 | 0.03% | |
| 9,724 | 0.01% | |
| 582 | 0% |
| Tên công ty | Số cổ phiếu | Tỷ lệ % | Tính đến ngày |
|---|---|---|---|
| Công ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh (HTE) | 1350000 | 5.96% | 20/03/2017 |
| Tên công ty | Vốn điều lệ | Vốn góp | Tỷ lệ sở hữu | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| CÔNG TY CON (14) | ||||
| Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Sài Gòn (YAMAHA Sài Gòn) | 7.66 | 6.3 | 82.12 | |
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Sài Gòn (YAMAHA Sài Gòn)
| ||||
| CTCP Ôtô Nam Sông Hậu ( Honda Cần Thơ) | 50 | 25.5 | 51 | |
CTCP Ôtô Nam Sông Hậu ( Honda Cần Thơ)
| ||||
| CT Cổ phần OtoS | 14.3 | 11.56 | 80.86 | |
CT Cổ phần OtoS
| ||||
| CTCP Ôtô Vĩnh Thịnh (Hino Vĩnh Thịnh) | 20 | 18 | 90 | |
CTCP Ôtô Vĩnh Thịnh (Hino Vĩnh Thịnh)
| ||||
| CTCP Savico Hà Nội | 80 | 56 | 70 | |
CTCP Savico Hà Nội
| ||||
| CTCP Ô tô Sài Gòn Cửu Long | 12 | 10.1 | 84.17 | |
CTCP Ô tô Sài Gòn Cửu Long
| ||||
| CTCP Sài Gòn Ngôi sao | 20 | 11.36 | 56.8 | |
CTCP Sài Gòn Ngôi sao
| ||||
| Công ty Liên doanh Toyota Giải Phóng | 18.09 | 9.22 | 51 | |
Công ty Liên doanh Toyota Giải Phóng
| ||||
| Công ty TNHH Toyota Cần Thơ | 49.6 | 25.3 | 51 | |
Công ty TNHH Toyota Cần Thơ
| ||||
| Công ty Cổ phần Đà Nẵng Sơn Trà | 84 | 82.32 | 98 | |
Công ty Cổ phần Đà Nẵng Sơn Trà
| ||||
| CTCP Savico Đà Nẵng | 42.9 | 30 | 70 | |
CTCP Savico Đà Nẵng
| ||||
| Công ty TNHH Sài Gòn Ô tô (Saigon Ford) | 86 | 44.76 | 52.05 | |
Công ty TNHH Sài Gòn Ô tô (Saigon Ford)
| ||||
| CTCP Ôtô Tây Bắc Sài Gòn | 40 | 32 | 80 | |
CTCP Ôtô Tây Bắc Sài Gòn
| ||||
| Công Ty TNHH Xe và Thiết bị chuyên dùng Vĩnh Thịnh Hyundai Vĩnh Thịnh - CV | 20 | 11 | 55 | |
Công Ty TNHH Xe và Thiết bị chuyên dùng Vĩnh Thịnh Hyundai Vĩnh Thịnh - CV
| ||||
| CÔNG TY LIÊN KẾT (7) | ||||
| Công ty Liên doanh ComfortDelgro Savico Taxi | 79.32 | 32 | 40 | |
Công ty Liên doanh ComfortDelgro Savico Taxi
| ||||
| CTCP Dịch vụ Ô tô Thành phố mới Bình Dương | 50 | 15.3 | 30.6 | |
CTCP Dịch vụ Ô tô Thành phố mới Bình Dương
| ||||
| Công ty cổ phần Đầu tư Savico | 160 | 64 | 40 | |
Công ty cổ phần Đầu tư Savico
| ||||
| CTCP Ô Tô Sao Tây Nam (Hyundai Tây Đô) | 40 | 17.52 | 43.8 | |
CTCP Ô Tô Sao Tây Nam (Hyundai Tây Đô)
| ||||
| CTCP Ôtô Bắc Âu | 60 | 19.2 | 32 | |
CTCP Ôtô Bắc Âu
| ||||
| Công ty TNHH Toyota Lý Thường Kiệt | 60 | 21 | 35 | |
Công ty TNHH Toyota Lý Thường Kiệt
| ||||
| CTCP Toyota Đông Sài Gòn (TESC) | 108.5 | 32.87 | 30.3 | |
CTCP Toyota Đông Sài Gòn (TESC)
| ||||