| Cá nhân trong nước: GT ròng | |
|---|---|
| Tổ chức trong nước: GT ròng |
| HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ | |||
|---|---|---|---|
| Quảng Văn Viết Cương
| Chủ tịch HĐQT | Năm sinh 1970 |
| Đoàn Văn Thuận
| Phó Chủ tịch HĐQT | Năm sinh 1967 |
| Hồ Hoàn Thành
| Thành viên HĐQT | |
| Lê Văn Hiền
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1970 |
| Huỳnh Thị Phương Thảo
| Thành viên HĐQT độc lập | Năm sinh 1978 |
| Đặng Đình Phúc
| Thành viên HĐQT độc lập | |
| BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG | |||
| Quảng Văn Viết Cương
| Tổng Giám đốc | Năm sinh 1970 |
| Hồ Hoàn Thành
| Phó Tổng GĐ | |
| Lê Văn Hiền
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1970 |
| Nguyễn Thành Trung
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1972 |
| Huỳnh Thị Ngọc Tuyết
| Kế toán trưởng Trưởng phòng Tài chính- Kế toán | |
| VỊ TRÍ KHÁC | |||
| Trịnh Thị Thu
| Công bố thông tin | |
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 4 năm 2024 | Q4/2024 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo thường niên năm 2024 | CN/2024 | |
| Báo cáo thường niên năm 2023 | CN/2023 | |
| Báo cáo thường niên năm 2022 | CN/2022 | |
| Báo cáo thường niên năm 2020 | CN/2020 | |
| Báo cáo thường niên năm 2019 | CN/2019 | |
| Báo cáo thường niên năm 2018 | CN/2018 | |
| Báo cáo thường niên năm 2017 | CN/2017 | |
| Báo cáo thường niên năm 2015 | CN/2015 | |
| Báo cáo thường niên năm 2014 | CN/2014 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 03-10-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 30-06-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 09-06-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 09-06-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 16-05-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 12-05-2025 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 24-04-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 21-04-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 28-02-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 19-02-2025 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 22-01-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 25-07-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 18-01-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 25-07-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 17-01-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 20-07-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 20-01-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 20-07-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 28-01-2021 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 20-07-2021 | |
| Xem thêm | ||
| TÊN CỔ ĐÔNG | SỐ LƯỢNG | TỈ LỆ |
|---|---|---|
| 60,700,500 | 47.71% | |
| CTCP An Phú Gia Holdings | 10,150,000 | 7.98% |
| CTCP Đầu tư Hải Đăng TBCons | 9,700,000 | 7.62% |
| 500,000 | 0.39% | |
| 435,000 | 0.34% | |
| 109,470 | 0.09% | |
| 57,570 | 0.05% | |
| 22,506 | 0.02% | |
| 20,400 | 0.02% | |
| 11,300 | 0.01% |
| Tên công ty | Số cổ phiếu | Tỷ lệ % | Tính đến ngày |
|---|---|---|---|
| Công ty cổ phần Dược Enlie (BCP) | 100000 | 1.67% | 31/12/2015 |
| Tên công ty | Vốn điều lệ | Vốn góp | Tỷ lệ sở hữu | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| CÔNG TY CON (4) | ||||
| CTCP Tư vấn Đầu tư Xây dựng Việt | 18.19 | 18.19 | 100 | |
CTCP Tư vấn Đầu tư Xây dựng Việt
| ||||
| CTCP Xi măng Hà Tiên Kiên Giang - Becamex | 15.66 | 9 | 58 | |
CTCP Xi măng Hà Tiên Kiên Giang - Becamex
| ||||
| Công ty Liên doanh TNHH Sinviet | 2.24 | 1.1 | 50 | |
Công ty Liên doanh TNHH Sinviet
| ||||
| CTCP Vật liệu Xây dựng Becamex (Becamex CMC) | 48.6 | 39 | 81 | |
CTCP Vật liệu Xây dựng Becamex (Becamex CMC)
| ||||
| CÔNG TY LIÊN KẾT (2) | ||||
| CTCP Bệnh viện Mỹ Phước | 200 | 34 | 17 | |
CTCP Bệnh viện Mỹ Phước
| ||||
| Đại học Quốc tế miền Đông | 60 | 14.4 | 24 | |
Đại học Quốc tế miền Đông
| ||||