| Cá nhân trong nước: GT ròng | |
|---|---|
| Tổ chức trong nước: GT ròng |
| HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ | |||
|---|---|---|---|
| Trần Văn Khánh
| Chủ tịch HĐQT | Năm sinh 1971 |
| Nguyễn Minh Tuấn
| Phó Chủ tịch HĐQT | Năm sinh 1961 |
| Nguyễn Phấn Tuấn
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1970 |
| Hoàng Hoa Cương
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1973 |
| Otani Shingo
| Thành viên HĐQT | |
| BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG | |||
| Hoàng Hoa Cương
| Tổng Giám đốc | Năm sinh 1973 |
| Nguyễn Minh Tuấn
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1961 |
| Nguyễn Phấn Tuấn
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1970 |
| Nguyễn Xuân Quỳnh
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1972 |
| Trần Thanh Thủy
| Phó Tổng GĐ | |
| Nguyễn Kiến Trung
| Phó Tổng GĐ | |
| Mai Phương Anh
| Kế toán trưởng | Năm sinh 1977 |
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 4 năm 2024 | Q4/2024 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 4 năm 2024 | Q4/2024 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo thường niên năm 2024 | CN/2024 | |
| Báo cáo thường niên năm 2023 | CN/2023 | |
| Báo cáo thường niên năm 2022 | CN/2022 | |
| Báo cáo thường niên năm 2021 | CN/2021 | |
| Báo cáo thường niên năm 2020 | CN/2020 | |
| Báo cáo thường niên năm 2019 | CN/2019 | |
| Báo cáo thường niên năm 2018 | CN/2018 | |
| Báo cáo thường niên năm 2017 | CN/2017 | |
| Báo cáo thường niên năm 2016 | CN/2016 | |
| Báo cáo thường niên năm 2015 | CN/2015 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 18-04-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 27-06-2023 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 17-04-2023 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 06-04-2023 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 22-07-2022 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 31-03-2022 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 30-03-2021 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 26-01-2021 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 09-06-2020 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 27-05-2019 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 20-01-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 22-07-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 26-07-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 16-01-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 25-07-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 26-01-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 25-07-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 28-01-2021 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 20-07-2021 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 20-01-2020 | |
| Xem thêm | ||
| TÊN CỔ ĐÔNG | SỐ LƯỢNG | TỈ LỆ |
|---|---|---|
| 1,958,517 | 18.07% | |
| 1,826,558 | 16.85% | |
| Maeda Corporation | 1,084,160 | 10% |
| 760,809 | 7.02% | |
| 628,628 | 5.8% | |
| 558,220 | 5.15% | |
| 333,331 | 3.07% | |
| 262,169 | 2.42% | |
| 19,677 | 0.18% | |
| 8,131 | 0.08% |
| Tên công ty | Vốn điều lệ | Vốn góp | Tỷ lệ sở hữu | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| CÔNG TY CON (1) | ||||
| CTCP Đầu tư và Xây dựng VISILAND | 30 | 19.5 | 65 | |
CTCP Đầu tư và Xây dựng VISILAND
| ||||
| CÔNG TY LIÊN KẾT (0) | ||||