| Cá nhân trong nước: GT ròng | |
|---|---|
| Tổ chức trong nước: GT ròng |
Các danh hiệu, giải thưởng:
Năm | Tên giải thưởng |
2023 | Top 5 doanh nghiệp xây dựng (VNR) |
Top 10 doanh nghiệp xây dựng sáng tạo và kinh doanh hiệu quả (VIR) | |
2022 | Doanh nghiệp niêm yết có năng lực quản trị tài chính tốt năm 2022 (VCCI) |
Top 10 nhà thầu uy tín nhất VN 2022 (VNR) | |
Top 10 Thương hiệu mạnh ngành Xây dựng & VLXD | |
Top 10 nơi làm việc tốt nhất năm 2022 - ngành xây dựng (VIR) | |
Top 50 doanh nghiệp xuất sắc nhất VN 2022(VNR) | |
Top 500 doanh nghiệp lớn nhất VN 2022(VNR) | |
2021 | Top 10 Giải thưởng Sao vàng đất Việt |
Top 10 doanh nghiệp tiêu biểu Việt Nam 2021 – Vietnam Award | |
Top 50 công ty niêm yết tốt nhất (Forbes) | |
Top 50 doanh nghiệp xuất sắc nhất Việt Nam năm 2021 (VNR) | |
2020 | Top 5 doanh nghiệp xây dựng lớn nhất Việt Nam (VNR) |
2019 | Top 10 nhà thầu xây dựng uy tín (VNR) |
Top 50 doanh nghiệp niêm yết tốt nhất (VCCI) | |
Top 500 doanh nghiệp lớn nhất Việt nam (VNR) |
| HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ | |||
|---|---|---|---|
| Nguyễn Hữu Tới
| Chủ tịch HĐQT | Năm sinh 1959 |
| Dương Văn Mậu
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1978 |
| Nguyễn Xuân Đông
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1966 |
| Trần Đình Tuấn
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1978 |
| Vũ Mạnh Hùng
| Phụ trách quản trị | Năm sinh 1977 |
| Lê Minh Tú
| Thành viên HĐQT độc lập | |
| BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG | |||
| Nguyễn Xuân Đông
| Tổng Giám đốc | Năm sinh 1966 |
| Nguyễn Hữu Tới
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1959 |
| Dương Văn Mậu
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1978 |
| Nguyễn Khắc Hải
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1973 |
| Nguyễn Thị Quỳnh Trang
| Phó Tổng GĐ Giám đốc Tài chính | Năm sinh 1979 |
| Lê Văn Huy
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1971 |
| Trần Đình Tuấn
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1978 |
| Nguyễn Hải Đăng
| Phó Tổng GĐ | |
| Đặng Thanh Huấn
| Kế toán trưởng | Năm sinh 1964 |
| VỊ TRÍ KHÁC | |||
| Vũ Mạnh Hùng
| Người được ủy quyền công bố thông tin | Năm sinh 1977 |
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Bản điều lệ | CN/2025 | |
| Báo cáo thường niên năm 2024 | CN/2024 | |
| Bản điều lệ | CN/2023 | |
| Báo cáo thường niên năm 2023 | CN/2023 | |
| Báo cáo thường niên năm 2022 | CN/2022 | |
| Báo cáo thường niên năm 2021 | CN/2021 | |
| Báo cáo thường niên năm 2020 | CN/2020 | |
| Bản cáo bạch năm 2020 | CN/2020 | |
| Báo cáo thường niên năm 2019 | CN/2019 | |
| Bản cáo bạch năm 2018 | CN/2018 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 05-08-2025 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 21-04-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 18-10-2024 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 26-07-2024 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 06-05-2024 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 24-04-2024 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 20-10-2023 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 31-07-2023 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 17-04-2023 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 10-05-2022 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 24-01-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-07-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-01-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-07-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 19-01-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 28-01-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-07-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 01-02-2021 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-07-2021 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 21-01-2020 | |
| Xem thêm | ||
| TÊN CỔ ĐÔNG | SỐ LƯỢNG | TỈ LỆ |
|---|---|---|
| CTCP Đầu tư Pacific Holdings | 291,821,006 | 45.14% |
| Amersham Industries Limited | 17,670,442 | 2.73% |
| Vietnam Enterprise Investments Limited | 12,759,828 | 1.97% |
| CTBC Vietnam Equity Fund | 9,676,800 | 1.5% |
| Norges Bank | 7,214,227 | 1.12% |
| 27,076 | 0% | |
| 24,926 | 0% | |
| 15,952 | 0% | |
| 66 | 0% |
| Tên công ty | Số cổ phiếu | Tỷ lệ % | Tính đến ngày |
|---|---|---|---|
| Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển điện Miền Bắc 2 (ND2) | 25546575 | 51.1% | 15/09/2025 |
| Công ty Cổ phần Vinaconex 25 (VCC) | 17068600 | 71.12% | 07/06/2024 |
| Công ty Cổ phần Vận tải Vinaconex (VCV) | 6507183 | 59.12% | 30/06/2024 |
| Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 (VC1) | 6616216 | 55.14% | 30/06/2024 |
| Công ty Cổ phần Xây dựng Số 15 (V15) | 397000 | 3.97% | 30/06/2024 |
| Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex (VCT) | 55000 | 5% | 02/06/2023 |
| Công ty Cổ phần VIWACO (VAV) | 24480000 | 51% | 24/07/2025 |
| Công ty cổ phần EVN Quốc tế (EIC) | 2139500 | 5.83% | 26/12/2024 |
| Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 (V12) | 290900 | 2.5% | 04/09/2025 |
| Công ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh (QTP) | 5276176 | 1.17% | 02/07/2025 |
| Công ty Cổ phần Vimeco (VMC) | 1437480 | 5% | 17/11/2025 |
| Tên công ty | Vốn điều lệ | Vốn góp | Tỷ lệ sở hữu | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| CÔNG TY CON (23) | ||||
| Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 (VC1) | 74 | 66.16 | 55.13 | |
Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 (VC1)
| ||||
| CTCP Xây dựng và Xuất nhập khẩu Quyết Thắng | 11 | 6.16 | 56 | |
CTCP Xây dựng và Xuất nhập khẩu Quyết Thắng
| ||||
| Công ty TNHH MTV Giáo dục Lý Thái Tổ | 137.57 | 137.57 | 100 | |
Công ty TNHH MTV Giáo dục Lý Thái Tổ
| ||||
| Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển điện Miền Bắc 2 (ND2) | 500 | 255.47 | 51.1 | |
Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển điện Miền Bắc 2 (ND2)
| ||||
| CTCP Phát triển Thương mại VINACONEX | 200 | 110 | 55 | |
CTCP Phát triển Thương mại VINACONEX
| ||||
| Công ty Cổ phần Vimeco (VMC) | 200 | 102.82 | 51.41 | |
Công ty Cổ phần Vimeco (VMC)
| ||||
| Công ty CP Xây dựng Vinaconex số 16 | 15 | 7.79 | 51.93 | |
Công ty CP Xây dựng Vinaconex số 16
| ||||
| Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex (VCR) | 2,100 | 1,071 | 51 | |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex (VCR)
| ||||
| Công ty Cổ Phần Xây dựng số 4 | 3.5 | 3.5 | 100 | |
Công ty Cổ Phần Xây dựng số 4
| ||||
| Công ty Cổ phần Vinaconex Dung Quất | 49.21 | 47 | 95.51 | |
Công ty Cổ phần Vinaconex Dung Quất
| ||||
| Công ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex (VCM) | 30 | 13.26 | 44.2 | |
Công ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex (VCM)
| ||||
| CTCP Bất động sản Vinaconex | 52.73 | 52.73 | 100 | |
CTCP Bất động sản Vinaconex
| ||||
| Công Ty Cổ Phần Vinaconex Sài Gòn | 61.01 | 46.52 | 76.25 | |
Công Ty Cổ Phần Vinaconex Sài Gòn
| ||||
| Công ty Cổ phần Vinaconex 25 (VCC) | 240 | 159.19 | 132.66 | |
Công ty Cổ phần Vinaconex 25 (VCC)
| ||||
| CTCP Bách Thiên Lộc | 330 | 329.97 | 99.99 | |
CTCP Bách Thiên Lộc
| ||||
| CTCP Siêu thị và Xuất nhập khẩu Thương mại Việt Nam | 6 | 3.06 | 51 | |
CTCP Siêu thị và Xuất nhập khẩu Thương mại Việt Nam
| ||||
| CTCP Xây dựng số 17 | 15.08 | 12.38 | 82.09 | |
CTCP Xây dựng số 17
| ||||
| CTCP Xây dựng Vinaconex Đà Nẵng | 10.4 | 7.65 | 73.59 | |
CTCP Xây dựng Vinaconex Đà Nẵng
| ||||
| Công ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà (VCW) | 750 | N/A | 0 | |
Công ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà (VCW)
| ||||
| Công Ty Cổ Phần Vinaconex 27 | 17.79 | 10.2 | 57.33 | |
Công Ty Cổ Phần Vinaconex 27
| ||||
| Công ty TNHH Bohemia | 136.97 | 136.97 | 100 | |
Công ty TNHH Bohemia
| ||||
| CTCP Đầu tư Xây dựng và Kinh doanh nước sạch VIWACO | 80 | 40.8 | 51 | |
CTCP Đầu tư Xây dựng và Kinh doanh nước sạch VIWACO
| ||||
| Công ty cổ phần VINACONSULT | 11 | 5.61 | 51 | |
Công ty cổ phần VINACONSULT
| ||||
| CÔNG TY LIÊN KẾT (17) | ||||
| Công ty Cổ phần VIPACO (VIPACO) | 30 | 6.38 | 21.27 | |
Công ty Cổ phần VIPACO (VIPACO)
| ||||
| Công ty Tài chính cổ phần Vinaconex-Viettel (VVFinance) | 1,000 | 330 | 33 | |
Công ty Tài chính cổ phần Vinaconex-Viettel (VVFinance)
| ||||
| CTCP Đầu tư BOT Hà Nội - Bắc Giang | 496.32 | 104.23 | 21 | |
CTCP Đầu tư BOT Hà Nội - Bắc Giang
| ||||
| Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 (V12) | 116.36 | 20.94 | 35.99 | |
Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 (V12)
| ||||
| Tổng Công ty Phát triển hạ tầng và đầu tư tài chính Việt Nam (VIDIFI) | 5,000 | 40 | 0.8 | |
Tổng Công ty Phát triển hạ tầng và đầu tư tài chính Việt Nam (VIDIFI)
| ||||
| CTCP Đầu tư và Thương mại Vinaconex-UPGC | 2 | 0.1 | 5 | |
CTCP Đầu tư và Thương mại Vinaconex-UPGC
| ||||
| Quỹ đầu tư Việt Nam (BVIMVIF) | 168.84 | 10.08 | 5.97 | |
Quỹ đầu tư Việt Nam (BVIMVIF)
| ||||
| Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Vina2 (VC2) | 471.99 | N/A | 0 | |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Vina2 (VC2)
| ||||
| Công ty TNHH Quốc tế Liên doanh Vinaconex Taisei | 359.41 | 104.23 | 29 | |
Công ty TNHH Quốc tế Liên doanh Vinaconex Taisei
| ||||
| CTCP Vinaconex Xuân Mai Đà Nẵng | 50 | 9.5 | 19 | |
CTCP Vinaconex Xuân Mai Đà Nẵng
| ||||
| Công ty Cổ phần VINACONEX 21 (V21) | 120 | 0.39 | 0.33 | |
Công ty Cổ phần VINACONEX 21 (V21)
| ||||
| Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI (VC7) | 480.46 | N/A | 0 | |
Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI (VC7)
| ||||
| CTCP Đầu tư và Phát triển điện Bắc miền Trung | 87.8 | 3.45 | 3.93 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển điện Bắc miền Trung
| ||||
| CTCP Xi măng Cẩm Phả (XMCP) | 2,000 | 600 | 30 | |
CTCP Xi măng Cẩm Phả (XMCP)
| ||||
| Công ty cổ phần EVN Quốc tế (EIC) | 366.77 | 21.4 | 5.83 | |
Công ty cổ phần EVN Quốc tế (EIC)
| ||||
| CTCP Đầu tư và Phát triển Năng Lượng Vinaconex (Vinaconex P&C) | 456 | 133.11 | 29.19 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển Năng Lượng Vinaconex (Vinaconex P&C)
| ||||
| Công ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh (QTP) | 4,500 | 52.76 | 1.17 | |
Công ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh (QTP)
| ||||