| Cá nhân trong nước: GT ròng | |
|---|---|
| Tổ chức trong nước: GT ròng |
Lịch sử hình thành:
Lĩnh vực kinh doanh:
| HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ | |||
|---|---|---|---|
| Dương Ngọc Minh
| Chủ tịch HĐQT | Năm sinh 1956 |
| Hà Việt Thắng
| Phó Chủ tịch thường trực | Năm sinh 1978 |
| Lê Kim Phụng
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1982 |
| Lê Nam Thành
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1973 |
| Nguyễn Phúc Thịnh
| Thành viên HĐQT | |
| BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG | |||
| Dương Ngọc Minh
| Tổng Giám đốc | Năm sinh 1956 |
| Lê Kim Phụng
| Phó TGĐ Kinh doanh | Năm sinh 1982 |
| Trần Hiếu Hòa
| Kế toán trưởng | Năm sinh 1968 |
| VỊ TRÍ KHÁC | |||
| Hà Việt Thắng
| Công bố thông tin | Năm sinh 1978 |
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 1 năm 2020 | Q1/2020 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 1 năm 2020 | Q1/2020 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2019 (đã kiểm toán) | CN/2019 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ năm 2019 (đã kiểm toán) | CN/2019 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 4 năm 2019 | Q4/2019 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 4 năm 2019 | Q4/2019 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 3 năm 2019 | Q3/2019 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2019 | Q3/2019 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2019 | Q2/2019 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2019 (đã soát xét) | Q2/2019 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo thường niên năm 2019 | CN/2019 | |
| Báo cáo thường niên năm 2018 | CN/2018 | |
| Báo cáo thường niên năm 2017 | CN/2017 | |
| Báo cáo thường niên năm 2016 | CN/2016 | |
| Báo cáo thường niên năm 2015 | CN/2015 | |
| Báo cáo thường niên năm 2014 | CN/2014 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 27-02-2024 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 08-06-2020 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 18-05-2020 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 17-02-2020 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 24-01-2020 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 04-11-2019 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 28-10-2019 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 10-06-2019 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 22-02-2019 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 04-05-2018 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 14-01-2020 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 19-07-2019 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 26-01-2019 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-07-2018 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-01-2018 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 25-07-2017 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 23-01-2017 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 28-04-2016 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 27-07-2015 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-01-2015 | |
| Xem thêm | ||
| TÊN CỔ ĐÔNG | SỐ LƯỢNG | TỈ LỆ |
|---|---|---|
| 86,880,636 | 38.27% | |
| Nguyễn Vũ Lê | 11,909,000 | 5.25% |
| Phạm Thị Thu Hà | 11,766,060 | 5.18% |
| 4,086,689 | 1.8% | |
| 1,536,704 | 0.68% | |
| 694,633 | 0.31% | |
| 252,468 | 0.11% | |
| 166,328 | 0.07% | |
| 50,000 | 0.02% | |
| 46,030 | 0.02% |
| Tên công ty | Vốn điều lệ | Vốn góp | Tỷ lệ sở hữu | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| CÔNG TY CON (10) | ||||
| CTCP Thức ăn Thủy sản Hùng Vương Vĩnh Long | 80 | 31 | 38.75 | |
CTCP Thức ăn Thủy sản Hùng Vương Vĩnh Long
| ||||
| CTCP Hùng Vương Ba Tri | 20 | 16 | 80 | |
CTCP Hùng Vương Ba Tri
| ||||
| Công ty TNHH Châu Á | 138 | 132 | 90 | |
Công ty TNHH Châu Á
| ||||
| CTCP Châu Âu | 160 | 128 | 80 | |
CTCP Châu Âu
| ||||
| CTCP Hùng Vương Sông Đốc | 62.7 | 31 | 51 | |
CTCP Hùng Vương Sông Đốc
| ||||
| CTCP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Tắc Vân | 80 | 53.42 | 66.78 | |
CTCP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Tắc Vân
| ||||
| Công ty TNHH Chế biến Thủy Sản Hùng Vương Bến Tre | 200 | 180 | 90 | |
Công ty TNHH Chế biến Thủy Sản Hùng Vương Bến Tre
| ||||
| Công ty TNHH Hùng Vương – Sa Đéc | 250 | 100 | 40 | |
Công ty TNHH Hùng Vương – Sa Đéc
| ||||
| Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang (AGF) | 281.1 | 223.71 | 79.58 | |
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang (AGF)
| ||||
| Công ty TNHH Hùng Vương Mascato | 50 | 27 | 60 | |
Công ty TNHH Hùng Vương Mascato
| ||||
| CÔNG TY LIÊN KẾT (3) | ||||
| Công Ty TNHH Hùng Vương Vĩnh Long | 60 | 19 | 31.67 | |
Công Ty TNHH Hùng Vương Vĩnh Long
| ||||
| CTCP Nuôi trồng thủy sản Hùng Vương Miền Tây | 590 | 283.6 | 48 | |
CTCP Nuôi trồng thủy sản Hùng Vương Miền Tây
| ||||
| Công ty Cổ phần Thức ăn Chăn nuôi Việt Thắng (VTF) | 418.13 | 138.6 | 33.15 | |
Công ty Cổ phần Thức ăn Chăn nuôi Việt Thắng (VTF)
| ||||