| Cá nhân trong nước: GT ròng | |
|---|---|
| Tổ chức trong nước: GT ròng |
Lịch sử hình thành:
Ngành nghề kinh doanh:
Bao gồm:
+ Dịch vụ thiết kế kết cấu.
+ Thiết kế các hệ thống kỹ thuật liên quan đến công trình.
+ Dịch vụ tư vấn thiết kế khác;
| HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ | |||
|---|---|---|---|
| Khiếu Mạnh Tuấn
| Chủ tịch HĐQT | Năm sinh 1971 |
| Lê Trọng Nghĩa
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1978 |
| Vũ Anh Đoàn
| Thành viên HĐQT | |
| Nguyễn Việt Dũng
| Thành viên HĐQT | |
| Lê Văn Tám
| Thành viên HĐQT | |
| BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG | |||
| Lê Văn Tám
| Tổng Giám đốc | |
| Phạm Văn Hiện
| Kế toán trưởng | Năm sinh 1983 |
| VỊ TRÍ KHÁC | |||
| Phạm Văn Hiện
| Người được ủy quyền công bố thông tin | Năm sinh 1983 |
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tài chính quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q-1/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ năm 2023 (đã kiểm toán) | CN/2023 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2023 (đã kiểm toán) | CN/2023 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2021 (đã kiểm toán) | CN/2021 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2021 (đã soát xét) | Q2/2021 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ năm 2020 (đã kiểm toán) | CN/2020 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2020 (đã kiểm toán) | CN/2020 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2020 (đã soát xét) | Q2/2020 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo thường niên năm 2024 | CN/2024 | |
| Báo cáo thường niên năm 2020 | CN/2020 | |
| Báo cáo thường niên năm 2019 | CN/2019 | |
| Báo cáo thường niên năm 2018 | CN/2018 | |
| Báo cáo thường niên năm 2017 | CN/2017 | |
| Báo cáo thường niên năm 2016 | CN/2016 | |
| Báo cáo thường niên năm 2015 | CN/2015 | |
| Báo cáo thường niên năm 2014 | CN/2014 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 25-06-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 22-04-2025 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 26-06-2024 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 22-04-2024 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 29-06-2023 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 30-06-2022 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 29-04-2022 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 29-06-2021 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 11-05-2021 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 05-04-2021 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 31-07-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-01-2020 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 04-01-2019 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 12-07-2019 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 08-01-2018 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 28-07-2017 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 24-02-2017 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 26-07-2016 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 21-07-2015 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-01-2015 | |
| Xem thêm | ||
| TÊN CỔ ĐÔNG | SỐ LƯỢNG | TỈ LỆ |
|---|---|---|
| 3,855,600 | 46.15% | |
| 1,579,900 | 18.91% | |
| 1,000,000 | 11.97% | |
| 436,100 | 5.22% | |
| Phạm Thị Nga | 400,000 | 4.79% |
| Yu Jen Chieh | 399,500 | 4.78% |
| 127,943 | 1.53% | |
| 54,281 | 0.65% | |
| 13,529 | 0.16% | |
| 7,053 | 0.08% |
| Tên công ty | Vốn điều lệ | Vốn góp | Tỷ lệ sở hữu | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| CÔNG TY CON (4) | ||||
| Công ty TNHH MTV TV TK Someco | 5 | 5 | 100 | |
Công ty TNHH MTV TV TK Someco
| ||||
| Công ty TNHH MTV Kỹ thuật Công nghệ Someco | 5 | 5 | 100 | |
Công ty TNHH MTV Kỹ thuật Công nghệ Someco
| ||||
| CTCP Someco Hà Giang | N/A | N/A | 89.96 | |
CTCP Someco Hà Giang
| ||||
| CTCP Năng lượng Someco 1 | N/A | N/A | 67 | |
CTCP Năng lượng Someco 1
| ||||
| CÔNG TY LIÊN KẾT (0) | ||||