| Cá nhân trong nước: GT ròng | |
|---|---|
| Tổ chức trong nước: GT ròng |
Lịch sử hình thành:
Ngành nghề kinh doanh:
| HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ | |||
|---|---|---|---|
| Mai Quốc Long
| Chủ tịch HĐQT | |
| Nguyễn Quang Quyền
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1972 |
| Nguyễn Xuân Diện
| Thành viên HĐQT | |
| Nguyễn Hoàng Hải
| Thành viên HĐQT | |
| Ngô Nguyên Đồng
| Thành viên HĐQT | |
| Hoàng Văn Hiếu
| Phụ trách quản trị | Năm sinh 1990 |
| Lê Tuấn Hải
| Thành viên HĐQT độc lập | |
| Nguyễn Văn Thanh
| Thành viên HĐQT độc lập | Năm sinh 1959 |
| BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG | |||
| Nguyễn Hoàng Hải
| Tổng Giám đốc | |
| Nguyễn Văn Tuấn
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1961 |
| Nguyễn Minh Thành
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1982 |
| Vũ Xuân Dũng
| Phó Tổng GĐ | |
| Đặng Kiên Quyết
| Phó Tổng Giám đốc | |
| Nguyễn Văn Thủy
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1963 |
| Nguyễn Văn Quyên
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1960 |
| Ngô Nguyên Đồng
| Phó Tổng GĐ | |
| Phạm Hồng Vân
| Kế toán trưởng | Năm sinh 1983 |
| VỊ TRÍ KHÁC | |||
| Phạm Hồng Vân
| Người được ủy quyền công bố thông tin | Năm sinh 1983 |
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tài chính quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính quý 4 năm 2024 | Q4/2024 | |
| Báo cáo tài chính quý 3 năm 2024 | Q3/2024 | |
| Báo cáo tài chính quý 2 năm 2024 | Q2/2024 | |
| Báo cáo tài chính quý 2 năm 2024 (đã soát xét) | Q2/2024 | |
| Báo cáo tài chính quý 1 năm 2024 | Q1/2024 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Bản điều lệ | CN/2025 | |
| Báo cáo thường niên năm 2024 | CN/2024 | |
| Báo cáo thường niên năm 2023 | CN/2023 | |
| Báo cáo thường niên năm 2022 | CN/2022 | |
| Báo cáo thường niên năm 2021 | CN/2021 | |
| Báo cáo thường niên năm 2020 | CN/2020 | |
| Báo cáo thường niên năm 2019 | CN/2019 | |
| Báo cáo thường niên năm 2018 | CN/2018 | |
| Báo cáo thường niên năm 2017 | CN/2017 | |
| Báo cáo thường niên năm 2016 | CN/2016 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 29-07-2025 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 25-06-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 07-03-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 28-11-2024 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 10-06-2024 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 04-04-2024 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 06-03-2024 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 08-01-2024 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông | 29-12-2023 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 11-12-2023 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 22-01-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 21-07-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 23-01-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 22-07-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 16-01-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 27-07-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 19-07-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 27-01-2021 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 16-01-2020 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 15-07-2020 | |
| Xem thêm | ||
| TÊN CỔ ĐÔNG | SỐ LƯỢNG | TỈ LỆ |
|---|---|---|
| Công ty TNHH Năng lượng R.E.E | 77,396,260 | 24.14% |
| Công ty TNHH Năng Lượng REE | 64,494,960 | 20.12% |
| Samarang Ucits - Samarang Asian Prosperity | 16,024,630 | 5% |
| 105,840 | 0.03% | |
| 90,050 | 0.03% | |
| 75,810 | 0.02% | |
| 20,000 | 0.01% | |
| 7,140 | 0% | |
| 15 | 0% |
| Tên công ty | Số cổ phiếu | Tỷ lệ % | Tính đến ngày |
|---|---|---|---|
| CTCP Nhiệt điện Hải Phòng (HND) | 129850000 | 25.97% | 22/08/2025 |
| Công ty cổ phần Thủy điện Buôn Đôn (BSA) | 10027829 | 15% | 06/10/2025 |
| Công ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh (QTP) | 73587291 | 16.35% | 02/07/2025 |
| Công ty cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam (VPD) | 11311657 | 10.61% | 28/05/2025 |
| Công ty cổ phần EVN Quốc tế (EIC) | 7080000 | 19.3% | 26/12/2024 |