| Cá nhân trong nước: GT ròng | |
|---|---|
| Tổ chức trong nước: GT ròng |
Lịch sử hình thành:
Ngành nghề kinh doanh:
| HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ | |||
|---|---|---|---|
| Vũ Quang Vinh
| Chủ tịch HĐQT | |
| Lê Nam Hùng
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1978 |
| Tô Kiên Cường
| Thành viên HĐQT | |
| Nguyễn Tất Long
| Thành viên HĐQT | |
| Dương Thị Minh Phượng
| Phụ trách quản trị | |
| Trần Quang Tuấn
| Thành viên HĐQT độc lập | |
| BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG | |||
| Lê Nam Hùng
| Giám đốc | Năm sinh 1978 |
| Nguyễn Minh Anh
| Giám đốc chi nhánh kinh doanh thương mại | Năm sinh 1977 |
| Nguyễn Anh Tài
| Giám đốc chi nhánh kinh doanh vận tải và dịch vụ kĩ thuật | Năm sinh 1979 |
| Trần Quang Tuấn
| Giám đốc Tài chính | |
| Tôn Hưng Toàn
| Phó Giám đốc | Năm sinh 1980 |
| Nguyễn Thị Tuyết
| Kế toán trưởng | Năm sinh 1966 |
| Huỳnh Ngọc Tuấn
| Phó phòng Tài chính-Kế toán | Năm sinh 1961 |
| VỊ TRÍ KHÁC | |||
| Lê Nam Hùng
| Công bố thông tin | Năm sinh 1978 |
| Nguyễn Anh Tuấn
| Trưởng đại diện | Năm sinh 1959 |
| Dương Thị Minh Phượng
| Thư ký công ty | |
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tài chính quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính quý 4 năm 2024 | Q4/2024 | |
| Báo cáo tài chính quý 3 năm 2024 | Q3/2024 | |
| Báo cáo tài chính quý 2 năm 2024 | Q2/2024 | |
| Báo cáo tài chính quý 2 năm 2024 (đã soát xét) | Q2/2024 | |
| Báo cáo tài chính quý 1 năm 2024 | Q1/2024 | |
| Báo cáo tài chính năm 2023 (đã kiểm toán) | CN/2023 | |
| Báo cáo tài chính quý 4 năm 2023 | Q4/2023 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Bản cáo bạch năm 2025 | CN/2025 | |
| Báo cáo thường niên năm 2024 | CN/2024 | |
| Báo cáo thường niên năm 2022 | CN/2022 | |
| Báo cáo thường niên năm 2021 | CN/2021 | |
| Báo cáo thường niên năm 2020 | CN/2020 | |
| Báo cáo thường niên năm 2019 | CN/2019 | |
| Báo cáo thường niên năm 2018 | CN/2018 | |
| Báo cáo thường niên năm 2017 | CN/2017 | |
| Báo cáo thường niên năm 2016 | CN/2016 | |
| Báo cáo thường niên năm 2015 | CN/2015 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Nghị quyết Đại hội cổ đông bất thường | 23-06-2025 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 12-04-2025 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 28-02-2023 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông bất thường | 19-08-2022 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông bất thường | 06-10-2021 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 20-03-2021 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 21-01-2021 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 31-03-2020 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông bất thường | 10-01-2020 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 30-03-2019 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 15-07-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 22-01-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 13-01-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 07-07-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 26-01-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 28-07-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 18-01-2021 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 16-07-2021 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 20-01-2020 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 20-07-2020 | |
| Xem thêm | ||
| TÊN CỔ ĐÔNG | SỐ LƯỢNG | TỈ LỆ |
|---|---|---|
| 1,294,766 | 20.88% | |
| 1,088,150 | 17.55% | |
| 813,750 | 13.13% | |
| Đỗ Văn Khánh | 394,580 | 6.36% |
| 30,000 | 0.48% | |
| 20,000 | 0.32% | |
| 17,200 | 0.28% | |
| 15,500 | 0.25% | |
| 8,000 | 0.13% | |
| 4,000 | 0.06% |
| Tên công ty | Vốn điều lệ | Vốn góp | Tỷ lệ sở hữu | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| CÔNG TY CON (0) | ||||
| CÔNG TY LIÊN KẾT (0) | ||||