| Cá nhân trong nước: GT ròng | |
|---|---|
| Tổ chức trong nước: GT ròng |
| HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ | |||
|---|---|---|---|
| Nguyễn Quang Dũng
| Chủ tịch HĐQT | Năm sinh 1974 |
| Lê Hồng Quân
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1977 |
| Nguyễn Thành Nam
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1976 |
| Đặng Huy Cường
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1991 |
| Nguyễn Ngọc Tới
| Thành viên HĐQT | |
| Nguyễn Quang Vĩnh
| Thành viên HĐQT | |
| Trần Thị Hồng Hạnh
| Phụ trách quản trị | |
| Nguyễn Thị Mai Anh
| Thành viên HĐQT độc lập | |
| BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG | |||
| Lê Hồng Quân
| Tổng Giám đốc | Năm sinh 1977 |
| Trần Vũ Thanh Quang
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1975 |
| Hồ Liên Nam
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1976 |
| Đặng Văn Hòa
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1973 |
| Nguyễn Kim Toàn
| Kế toán trưởng | Năm sinh 1975 |
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 4 năm 2024 | Q4/2024 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Bản cáo bạch năm 2024 | CN/2024 | |
| Bản điều lệ | CN/2024 | |
| Báo cáo thường niên năm 2024 | CN/2024 | |
| Báo cáo thường niên năm 2023 | CN/2023 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 18-08-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 11-06-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 23-05-2025 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 28-04-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 31-03-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 28-02-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 18-02-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 12-02-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 17-12-2024 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 14-11-2024 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 24-01-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-07-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-01-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-07-2024 | |
| Xem thêm | ||
| TÊN CỔ ĐÔNG | SỐ LƯỢNG | TỈ LỆ |
|---|---|---|
| 30,312,262 | 75.01% | |
| 8,000 | 0.02% | |
| 3,500 | 0.01% | |
| 3,300 | 0.01% | |
| 3,200 | 0.01% |
| Tên công ty | Số cổ phiếu | Tỷ lệ % | Tính đến ngày |
|---|---|---|---|
| Công ty cổ phần Tân Cảng Quy Nhơn (QSP) | 1800000 | 16.68% | 29/05/2025 |
| Tên công ty | Vốn điều lệ | Vốn góp | Tỷ lệ sở hữu | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| CÔNG TY CON (0) | ||||
| CÔNG TY LIÊN KẾT (0) | ||||