Theo Nghị định 9/2011/NĐ-CP, cổ đông chiến lược được định nghĩa là cổ đông sở hữu số lượng cổ phần của doanh nghiệp tại thời điểm đăng ký cuối kỳ báo cáo tài chính năm trước đó từ 5% trở lên, bao gồm cả cổ đông sở hữu tổ chức và cá nhân. Các cổ đông chiến lược thường muốn tham gia vào quản trị hoặc đề xuất các chiến lược quan trọng cho công ty. Mục đích của cổ đông chiến lược thường là tăng giá trị cổ phiếu và tăng lợi nhuận dài hạn của công ty.
Quy định đối với cổ đông chiến lược
Theo Luật Doanh nghiệp của Việt Nam, các quy định đối với cổ đông chiến lược nước ngoài và trong nước là như sau:
Cổ đông chiến lược nước ngoài:
- Cổ đông chiến lược nước ngoài phải có giấy phép đầu tư của cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền.
- Tối đa số lượng cổ phần mà cổ đông chiến lược nước ngoài được sở hữu không vượt quá 20% tổng số cổ phần của công ty đó.
- Các cổ đông chiến lược nước ngoài phải thực hiện quyền và nghĩa vụ của mình theo quy định của pháp luật Việt Nam và ký cam kết tuân thủ các quy định của pháp luật Việt Nam.
Cổ đông chiến lược trong nước:
- Cổ đông chiến lược trong nước không bị giới hạn số lượng cổ phần mà họ được sở hữu.
- Các cổ đông chiến lược trong nước cũng phải tuân thủ các quy định của pháp luật Việt Nam và thực hiện đầy đủ quyền và nghĩa vụ của mình.
Lợi ích và hạn chế khi doanh nghiệp có cổ đông chiến lược
Lợi ích của doanh nghiệp có cổ đông chiến lược là:
- Tăng giá trị doanh nghiệp: Cổ đông chiến lược có thể giúp công ty đưa ra các quyết định chiến lược và các hoạt động đầu tư quan trọng để tăng giá trị doanh nghiệp. Họ có thể đóng vai trò như một cố vấn chiến lược để giúp công ty đạt được mục tiêu dài hạn và phát triển bền vững.
- Hỗ trợ đưa ra quyết định chiến lược quan trọng: Cổ đông chiến lược có thể có quyền quản lý và tham gia đưa ra các quyết định chiến lược quan trọng về mở rộng, tái cấu trúc và đầu tư của công ty. Điều này giúp công ty có thể đưa ra các quyết định quan trọng và tối ưu hóa hoạt động của mình.
- Tăng uy tín và giới thiệu công ty: Cổ đông chiến lược có thể giúp công ty tăng uy tín và xây dựng hình ảnh công ty trong cộng đồng đầu tư. Họ có thể giới thiệu công ty đến các nhà đầu tư tiềm năng và mở rộng mạng lưới kinh doanh của công ty.
- Tăng khả năng huy động vốn: Cổ đông chiến lược có thể hỗ trợ công ty trong việc huy động vốn và đầu tư tiềm năng khác.
Tuy nhiên, một số hạn chế của doanh nghiệp có cổ đông chiến lược là:
- Mất quyền kiểm soát: Nếu cổ đông chiến lược có quyền kiểm soát quá lớn, công ty có thể mất khả năng quản lý và đưa ra quyết định quan trọng, đặc biệt là khi cổ đông chiến lược là người nước ngoài và có sự can thiệp vào các quyết định chiến lược của công ty.
- Cạnh tranh với cổ đông khác: Cổ đông chiến lược có thể đưa ra các quyết định chiến lược nhằm đạt được lợi ích riêng của mình, không phù hợp với lợi ích chung của công ty và các cổ đông khác. Điều này có thể dẫn đến mâu thuẫn với các cổ đông khác và làm giảm giá trị của công ty.
- Áp lực tài chính: Cổ đông chiến lược thường có yêu cầu cao về lợi nhuận và tái đầu tư, đặc biệt là khi họ đầu tư vào các công ty đang phát triển. Điều này có thể đặt áp lực tài chính lớn lên công ty và làm giảm khả năng đầu tư và mở rộng.
- An toàn thông tin: Cổ đông chiến lược có thể yêu cầu công ty cung cấp thông tin và dữ liệu nhạy cảm để đảm bảo tính minh bạch trong hoạt động của công ty. Tuy nhiên, nếu công ty không đảm bảo tính minh bạch và an ninh thông tin, có thể xảy ra rủi ro về bảo mật thông tin và danh tính công ty.