AMA cập nhật độ trễ thích ứng theo biến động của thị trường và đưa ra dự báo về xu hướng. Điều này giúp AMA trở nên nhạy hơn trong các giai đoạn biến động cao và chậm hơn trong giai đoạn ổn định. Công thức tính toán AMA bao gồm giá hiện tại và giá trị lịch sử, với độ trễ thích ứng được xác định dựa trên biến động của thị trường.
Để tính toán chỉ số Adaptive Moving Average , ta có thể sử dụng công thức sau:
AMA = AMA(yesterday) + SF * (Price - AMA(yesterday))
Trong đó:
- AMA(yesterday): giá trị của AMA trong phiên giao dịch trước đó
- SF: hệ số điều chỉnh (scaling factor) được tính dựa trên độ biến động của thị trường. Công thức tính SF như sau: SF = 2 / (n + 1), trong đó n là số ngày trong chu kỳ tính toán AMA
- Price: giá hiện tại của tài sản
AMA tính toán giá trung bình của tài sản trong một khoảng thời gian nhất định, tuy nhiên nó có độ trễ thích ứng (adaptive lag) để cân bằng giữa độ nhạy và độ chậm của đường trung bình trượt. Điều này giúp cho AMA trở nên nhạy hơn trong các giai đoạn biến động cao và chậm hơn trong giai đoạn ổn định. Công thức tính toán SF cho phép AMA tự động điều chỉnh độ nhạy của nó dựa trên độ biến động của thị trường.
AMA được sử dụng để xác định xu hướng và điểm vào/ra thị trường. Khi giá chạm đường AMA từ dưới lên, tín hiệu mua xuất hiện. Khi giá chạm đường AMA từ trên xuống, tín hiệu bán xuất hiện. AMA là một công cụ hữu ích để đưa ra quyết định giao dịch chính xác trong môi trường thị trường biến động.
Một số chỉ báo sử dụng AMA bao gồm:
- Chỉ số Kaufman Adaptive Moving Average (KAMA)
- MESA Adaptive Moving Average (MAMA)