Tùy thuộc vào bối cảnh sử dụng, "endorsement" có thể có những ý nghĩa khác nhau. "Endorsement" mang nghĩa "ký hậu" trong trường hợp chữ ký cho phép chuyển nhượng hợp pháp công cụ chuyển nhượng giữa các bên.
"Endorsement" cũng có thể là sửa đổi hợp đồng hoặc tài liệu, ví dụ: hợp đồng bảo hiểm nhân thọ hoặc bằng lái xe.
"Endorsement" mang nghĩa "chứng thực" khi thông báo ủng hộ công khai một người, sản phẩm hoặc dịch vụ nào đó. Ví dụ: một cầu thủ bóng rổ WNBA chứng thực một đôi giày Nike trong một quảng cáo.
- Tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng, "endorsement" có thể có những ý nghĩa khác nhau.
- "Endorsement" cũng có thể là sửa đổi hợp đồng hoặc tài liệu, ví dụ: hợp đồng bảo hiểm nhân thọ hoặc bằng lái xe.
- "Endosement" được dùng để chỉ thông báo ủng hộ công khai đối với một người, sản phẩm hoặc dịch vụ.