Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Đỗ Văn Bắc | Em ruột | KSF | 221,860 | 01/10/2021 | 9.01 |
| Đỗ Văn Bắc | Em ruột | SSH | 3,750,000 | 10/01/2022 | 251.63 |
| Nguyễn Đình Đức | Em rể | KSF | 221,860 | 01/10/2021 | 9.01 |
| Nguyễn Đình Đức | Em rể | SSH | 750,000 | 10/01/2022 | 50.33 |
| Đỗ Thị Lựa | Em gái | KSF | 221,860 | 01/10/2021 | 9.01 |
| Phùng Xuân Dương | Chồng | KSF | 221,860 | 01/10/2021 | 9.01 |