Đỗ Thị Định


Đỗ Thị Định
  • Họ tên : Đỗ Thị Định
  • Năm sinh : 26/12/1983
  • Trình độ : Cử nhân N/A - Học viện Tài chính - Nga
  • Tổng tài sản cá nhân : 967.32 tỷ đồng
  • Tổng tài sản cá nhân và đại diện sở hữu : 967.32 tỷ đồng

Quá trình học tập:
  • Học viện Tài chính - Cử nhân N/A
Quá trình làm việc:
  • - Từ 06/2021 đến nay: Thành viên HĐQT/Tổng Giám đốc - Công ty cổ phần Phát triển Sunshine Homes
  • - Từ 06/2021 đến nay: Thành viên HĐQT - Công ty cổ phần Thiên Hải
  • - Từ 12/2020 đến nay: Phó Tổng Giám đốc - Công ty cổ phần Tập đoàn Sunshine Sài Gòn
  • - Từ 10/2020 đến nay: Thành viên HĐQT/Tổng Giám đốc - Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng Phú Thuợng
  • - Từ 09/2020 đến nay: Giám đổc - Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng Long Biên
  • - Từ 05/2020 đến nay: Chủ tịch HĐQT - Công ty cổ phần Sunshine Sky Villa
  • - Từ 05/2020 đến nay: Chủ tịch HĐQT - Công ty cổ phần Sunshine Tây Hồ
  • -- Từ 04/2020 đến nay: Tổng Giám đốc - Công ty cổ phần Sunshine Homes
  • - Từ 03/2020 đến 07/2020: Tổng Giám đốc - Công ty cổ phần Quản lý &Vận hành S-Service
  • - Từ 02/2020 đến nay: Thành viên HĐQT - Công ty cổ phần Sunshine Homes
  • - Từ 02/2020 đến nay: Phó Giám đốc - Công ty cổ phần Sunshine Sky Villa
  • - Từ 11/2018 đến nay: Phó Giám đốc - Công ty cổ phần Xây lắp Sunshine E&c
  • - Từ 10/2017 đến nay: Phó Giám đốc - Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng Xuân Đỉnh
  • - Từ 2016 đến nay: Phó Tổng Giám đốc - Công ty cổ phần Tập đoàn Sunshine
  • - Từ 05/2015 đến 09/2016: Kế toán trưởng - Công ty cổ phần Sao Ánh Dương
  • Từ 10/2006 đến 03/2015: Kế toán - Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng

Chức vụ hiện tại


Cổ phiếu sở hữu

  • STT Mã CP Khối lượng Tỉ lệ sở hữu Tính đến ngày Giá trị
    (tỷ VNĐ)
  • 1 SSH 6,718,500 1.79 10/01/2022 450.81
  • 2 KSF 12,721,860 4.24 01/10/2021 516.51
    • STT
      Mã CP
      Khối lượng
      Tỉ lệ sở hữu
    • 1
      SSH
      6,718,500
      1.79%
    • 2
      KSF
      12,721,860
      4.24%
    • Tính đến ngày
      Giá trị (tỷ VNĐ)
    • 10/01/2022
      450.81
    • 01/10/2021
      516.51

Cá nhân liên quan

Ảnh Họ tên Quan hệ Mã CP Khối lượng Tính đến ngày Giá trị
(tỷ VNĐ)

Đỗ Văn Bắc

Em ruột KSF 221,860 01/10/2021 9.01

Đỗ Văn Bắc

Em ruột SSH 3,750,000 10/01/2022 251.63

Nguyễn Đình Đức

Em rể KSF 221,860 01/10/2021 9.01

Nguyễn Đình Đức

Em rể SSH 750,000 10/01/2022 50.33

Đỗ Thị Lựa

Em gái KSF 221,860 01/10/2021 9.01

Phùng Xuân Dương

Chồng KSF 221,860 01/10/2021 9.01

Giao dịch cổ phiếu

  • Loại GD Mã CP Ngày đăng ký KL đăng ký Ngày giao dịch KLGD
  • Đã mua SSH 13/09/2023 - 28/09/2023 14,750 14/09/2023 14,750
  • Đăng ký mua SSH 13/09/2023 - 28/09/2023 14,750 01/01/0001 0
  • Đã mua SSH 09/01/2022 - 12/01/2022 4,479,000 09/01/2022 4,479,000