| STT | Công ty | Chức vụ | Bổ nhiệm |
|---|---|---|---|
| 1 | Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | Chủ tịch HĐQT | |
| 2 | Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | Thành viên HĐQT | |
| 3 | Công ty Cổ phần Thủy điện Ry Ninh II | Trưởng BKS | |
| 4 | Công ty Cổ phần Sông Đà 11 Thăng Long | Thành viên HĐQT |
| STT | Mã CP | Khối lượng | Tỉ lệ sở hữu | Tính đến ngày | Giá trị tỷ VNĐ |
|---|
| Loại GD | Mã CP | Ngày đăng ký | KL đăng ký | Ngày GD | KLGD |
|---|---|---|---|---|---|
| Đã mua | NED | 27/10/2024 - 25/11/2024 | 7,733,900 | 05/11/2024 | 7,733,900 |
| Đăng ký mua | NED | 27/10/2024 - 25/11/2024 | 7,733,900 | 01/01/0001 | 0 |
| Đã mua | NED | 19/09/2024 - 24/09/2024 | 1,530,000 | 19/09/2024 | 1,530,000 |
| Đăng ký mua | NED | 19/09/2024 - 24/09/2024 | 1,530,000 | 01/01/0001 | 0 |
| Đã bán | SJE | 25/07/2022 - 23/08/2022 | 1,618,000 | 04/08/2022 | 1,618,000 |
| Đã mua | SJE | 31/05/2018 - 28/06/2018 | 575,000 | 11/06/2018 | 574,970 |
| Đã bán | SJE | 27/08/2014 - 25/09/2014 | 200,000 | 25/09/2014 | 154,400 |
| Đã mua | SJE | 19/10/2011 - 18/12/2011 | 400,000 | 25/10/2011 | 400,000 |